Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 13/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 12/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 12/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/04/2025

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.546
0
25.945
0
25.580
0
Đô la Mỹ
jpy 172,56
0
183,11
0
176,79
0
Yên Nhật
eur 28.615
0
29.936
0
28.882
0
Euro
chf 30.929
0
31.977
0
31.306
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.874
0
34.223
0
33.260
0
Bảng Anh
aud 15.654
0
16.515
0
15.919
0
Đô la Australia
sgd 18.965
0
19.791
0
19.244
0
Đô la Singapore
cad 18.034
0
18.942
0
18.309
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.394
0
3.189
0
Đô la Hồng Kông
thb 683
0
804
0
746
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.279
0
14.683
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,6
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:05 ngày 13/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.546 25.945 25.580 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.546 25.945 25.580 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.536 25.925 25.570 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.576 25.965 25.610 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.796 26.182 25.830 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.796 26.142 25.830 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.606 25.995 25.640 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.606 25.995 25.640 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 172,56 183,11 176,79 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 172,56 183,11 176,79 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 173,41 183,87 177,64 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 169,62 180,08 173,83 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 172 182,5 176,22 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 169,76 180,25 173,97 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 168,85 179,3 173,06 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 168,85 179,3 173,06 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 28.615 29.936 28.882 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.615 29.936 28.882 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.606 29.921 28.874 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.840 29.148 28.105 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.080 29.399 28.345 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.754 29.070 28.018 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.642 28.949 27.906 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.642 28.949 27.906 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.929 31.977 31.306 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.929 31.977 31.306 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.740 31.787 31.117 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.910 30.947 30.283 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.242 31.266 30.617 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.652 30.701 30.024 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.348 30.366 29.719 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.348 30.366 29.719 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.874 34.223 33.260 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.874 34.223 33.260 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.905 34.236 33.290 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.374 33.710 32.758 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.535 33.874 32.919 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.328 33.681 32.711 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.464 33.798 32.848 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.464 33.798 32.848 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.654 16.515 15.919 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.654 16.515 15.919 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.502 16.348 15.766 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.329 16.177 15.593 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.099 15.953 15.362 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.177 16.035 15.440 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.065 15.922 15.328 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.065 15.922 15.328 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.965 19.791 19.244 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.965 19.791 19.244 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.961 19.765 19.239 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.702 19.520 18.979 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.758 19.562 19.036 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.701 19.522 18.979 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.630 19.445 18.907 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.630 19.445 18.907 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 18.034 18.942 18.309 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.034 18.942 18.309 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 17.987 18.886 18.262 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.781 18.682 18.055 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.771 18.668 18.045 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.775 18.679 18.049 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.613 18.514 17.886 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.613 18.514 17.886 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:05 Chủ nhật 13/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:36 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:45 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,6 0 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,6 0 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,6 0 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.279 14.683 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.279 14.683 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.232 14.631 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.912 14.316 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.714 14.114 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.813 14.210 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.717 14.127 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.717 14.127 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 683 804 746 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 683 804 746 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 681 798 744 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 669 785 732 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 667 784 730 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 662 779 725 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 665 783 728 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 665 783 728 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.394 3.189 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.394 3.189 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.391 3.187 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.393 3.189 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.422 3.218 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.420 3.215 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.392 3.188 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.392 3.188 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ