Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 12/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/11/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.152
25
25.480
4
25.185
25
Đô la Mỹ
jpy 157,72
-0,37
168,03
-0,39
161,88
-0,38
Yên Nhật
eur 26.290
-125
27.380
-128
26.548
-126
Euro
chf 28.081
-118
29.085
-121
28.447
-118
Franc Thụy sĩ
gbp 31.691
-157
33.006
-160
32.072
-157
Bảng Anh
aud 16.041
-89
16.936
-92
16.307
-90
Đô la Australia
sgd 18.399
-86
19.195
-89
18.675
-86
Đô la Singapore
cad 17.627
-19
18.518
-21
17.900
-20
Đô la Canada
hkd 0
0
3.330
1
3.127
1
Đô la Hồng Kông
thb 644
-8
760
-9
707
-8
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 12/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.041 16.936 16.307 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.130 17.028 16.397 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.107 17.023 16.374 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.107 17.023 16.374 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.255 17.162 16.522 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.294 17.192 16.562 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.175 17.083 16.442 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.239 17.137 16.507 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.480 25.185 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.127 25.476 25.160 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.087 25.475 25.120 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.087 25.475 25.120 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.460 25.115 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.169 25.497 25.172 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.187 25.470 25.190 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.147 25.460 25.150 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 157,72 168,03 161,88 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 158,09 168,42 162,26 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 158,89 169,3 163,06 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 158,89 169,3 163,06 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 159,27 169,61 163,44 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 157,99 168,32 162,16 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 158,16 168,53 162,33 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 159,81 170,14 163,98 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.290 27.380 26.548 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.415 27.508 26.674 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.476 27.580 26.734 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.476 27.580 26.734 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.616 27.710 26.876 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.659 27.753 26.919 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.691 27.785 26.951 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.979 28.074 27.240 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.081 29.085 28.447 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.199 29.206 28.565 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.233 29.268 28.599 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.233 29.268 28.599 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.358 29.367 28.725 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.319 29.327 28.686 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.412 29.420 28.779 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.761 29.772 29.130 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 31.691 33.006 32.072 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 31.848 33.166 32.229 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 31.872 33.211 32.254 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 31.872 33.211 32.254 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 31.952 33.280 32.333 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 31.963 33.281 32.344 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 31.968 33.289 32.350 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 32.091 33.410 32.473 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.399 19.195 18.675 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.485 19.284 18.761 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.339 18.797 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.339 18.797 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 19.397 18.865 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 19.388 18.866 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.553 19.352 18.829 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.695 19.496 18.973 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.627 18.518 17.900 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.646 18.539 17.920 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.645 18.546 17.919 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.645 18.546 17.919 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.665 18.566 17.939 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.730 18.623 18.004 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.628 18.009 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.722 18.615 17.996 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.330 3.127 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.329 3.126 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.121 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.121 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.121 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.132 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.134 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.129 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 644 760 707 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 652 769 715 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 654 773 717 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 654 773 717 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 655 771 718 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 659 775 722 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 670 786 733 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ