Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 12/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 11/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 11/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/09/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.383
25
24.755
25
24.415
25
Đô la Mỹ
jpy 165,5
-1,29
175,88
-1,29
169,7
-1,29
Yên Nhật
eur 26.460
-31
27.553
-34
26.719
-31
Euro
chf 28.130
-272
29.148
-264
28.496
-273
Franc Thụy sĩ
gbp 31.289
-48
32.604
-48
31.667
-49
Bảng Anh
aud 15.885
66
16.781
56
16.151
66
Đô la Australia
sgd 18.294
-25
19.091
-26
18.569
-26
Đô la Singapore
cad 17.580
40
18.473
40
17.853
40
Đô la Canada
hkd 0
0
3.222
2
3.019
1
Đô la Hồng Kông
thb 644
-2
760
-2
707
-2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:20 ngày 12/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.885 16.781 16.151 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 15.819 16.725 16.085 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 15.892 16.793 16.158 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 15.902 16.797 16.167 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 15.885 16.793 16.151 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 15.885 16.793 16.151 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.047 16.950 16.314 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.116 17.021 16.383 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.383 24.755 24.415 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.358 24.730 24.390 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.478 24.857 24.520 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.493 24.875 24.535 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.413 24.805 24.455 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.413 24.805 24.455 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.413 24.805 24.455 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.546 24.928 24.588 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 165,5 175,88 169,7 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 166,79 177,17 170,99 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 165,25 175,61 169,45 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 165,4 175,78 169,6 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 166,15 176,64 170,35 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 166,15 176,64 170,35 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 165,5 175,94 169,7 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 165,57 175,95 169,77 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 26.460 27.553 26.719 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.491 27.587 26.750 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.611 27.701 26.870 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.650 27.743 26.909 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.650 27.762 26.909 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.650 27.762 26.909 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 26.711 27.819 26.971 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 26.831 27.926 27.091 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.130 29.148 28.496 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.402 29.412 28.769 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.464 28.825 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.469 29.478 28.836 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.552 29.582 28.920 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.552 29.582 28.920 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.583 29.606 28.951 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.596 29.620 28.964 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 31.289 32.604 31.667 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.337 32.652 31.716 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.481 32.808 31.860 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.515 32.831 31.895 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.499 32.841 31.879 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 31.499 32.841 31.879 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 31.609 32.939 31.990 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 31.776 33.108 32.157 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:16 Thứ hai 09/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:10 Chủ nhật 08/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:25 Thứ bảy 07/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:13 Thứ sáu 06/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:11 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.294 19.091 18.569 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.319 19.117 18.595 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.151 18.632 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.357 19.165 18.633 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.164 18.631 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.164 18.631 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.412 19.218 18.688 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.473 19.271 18.750 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 17.580 18.473 17.853 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.540 18.433 17.813 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.642 18.534 17.916 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.662 18.555 17.936 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.593 18.501 17.866 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 17.593 18.501 17.866 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.597 17.971 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 17.787 18.680 18.061 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.222 3.019 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.220 3.018 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.236 3.034 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.238 3.035 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.230 3.026 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.230 3.026 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.027 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.245 3.043 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 644 760 707 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 646 762 709 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 645 762 708 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 642 759 705 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 645 762 708 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 645 762 708 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 649 766 712 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 651 767 714 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:50 Chủ nhật 08/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:00 Thứ bảy 07/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ sáu 06/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:51 Thứ năm 05/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ