Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 11/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.625
-18
24.995
-20
24.657
-18
Đô la Mỹ
jpy 159,98
-0,16
170,3
-0,16
164,15
-0,17
Yên Nhật
eur 26.545
4
27.636
7
26.804
4
Euro
chf 28.331
71
29.338
75
28.698
71
Franc Thụy sĩ
gbp 31.655
-34
32.969
-45
32.035
-34
Bảng Anh
aud 16.197
25
17.092
16
16.464
25
Đô la Australia
sgd 18.474
12
19.279
23
18.750
12
Đô la Singapore
cad 17.505
-54
18.395
-54
17.778
-54
Đô la Canada
hkd 0
0
3.265
-3
3.063
-3
Đô la Hồng Kông
thb 660
5
776
5
723
5
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 11/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.197 17.092 16.464 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.172 17.076 16.439 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.196 17.096 16.463 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.192 17.085 16.459 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.318 17.212 16.585 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.328 17.249 16.595 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.328 17.249 16.595 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.413 17.311 16.681 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.625 24.995 24.657 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.643 25.015 24.675 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.646 25.018 24.678 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.647 25.014 24.679 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.661 25.028 24.693 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.618 25.010 24.650 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.618 25.010 24.650 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.576 24.948 24.608 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 159,98 170,3 164,15 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 160,14 170,46 164,32 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 160,35 170,7 164,53 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 161,26 171,58 165,44 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 160,63 170,94 164,81 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 160,08 170,58 164,26 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 160,08 170,58 164,26 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 162,42 172,82 166,6 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.545 27.636 26.804 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.541 27.629 26.800 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.615 27.709 26.874 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.685 27.774 26.945 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.621 27.709 26.880 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.612 27.730 26.871 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.612 27.730 26.871 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.679 27.773 26.939 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.331 29.338 28.698 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.260 29.263 28.627 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.345 29.364 28.712 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.424 29.431 28.791 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.315 29.319 28.682 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.272 29.315 28.639 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.272 29.315 28.639 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.436 29.446 28.803 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.655 32.969 32.035 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.689 33.014 32.069 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 31.707 33.034 32.088 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 31.743 33.066 32.124 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 31.690 33.001 32.071 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.750 33.108 32.130 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.750 33.108 32.130 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 31.793 33.111 32.174 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:24 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.474 19.279 18.750 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.462 19.256 18.738 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.312 18.790 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.323 18.805 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.518 19.313 18.795 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.297 18.757 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.297 18.757 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.366 18.844 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.505 18.395 17.778 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.559 18.449 17.832 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.643 18.542 17.917 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.680 18.569 17.954 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.635 18.019 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.743 18.659 18.017 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.743 18.659 18.017 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.628 18.009 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.265 3.063 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.066 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.267 3.065 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.267 3.065 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.272 3.070 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.269 3.064 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.269 3.064 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.261 3.059 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 660 776 723 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 655 771 718 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 657 774 720 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 658 774 721 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 661 778 724 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 661 778 724 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 665 782 728 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ