Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 11/04/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 11/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 10/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 10/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/04/2023

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.278
0
23.620
0
23.288
0
Đô la Mỹ
jpy 169,38
-1,35
181,72
-1,34
172,59
-1,36
Yên Nhật
eur 24.967
-2
26.289
-10
25.270
-2
Euro
chf 25.313
40
26.299
49
25.668
40
Franc Thụy sĩ
gbp 28.385
28
29.675
24
28.752
28
Bảng Anh
aud 15.117
2
15.999
3
15.380
2
Đô la Australia
sgd 17.078
-29
17.966
-33
17.349
-29
Đô la Singapore
cad 16.845
1
17.729
1
17.115
1
Đô la Canada
hkd 0
0
3.058
0
2.856
0
Đô la Hồng Kông
thb 601
2
717
2
664
2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
22
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.470
0
3.040
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 11/04/2023
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.117 15.999 15.380 17:18:06 Thứ ba 11/04/2023
AUD Đô la Australia 15.115 15.996 15.378 17:18:13 Thứ hai 10/04/2023
AUD Đô la Australia 15.116 16.002 15.379 17:18:10 Chủ nhật 09/04/2023
AUD Đô la Australia 15.116 16.002 15.379 17:18:21 Thứ bảy 08/04/2023
AUD Đô la Australia 15.132 16.020 15.395 17:18:11 Thứ sáu 07/04/2023
AUD Đô la Australia 15.189 16.071 15.452 17:18:54 Thứ năm 06/04/2023
AUD Đô la Australia 15.197 16.081 15.460 17:18:18 Thứ tư 05/04/2023
AUD Đô la Australia 15.304 16.188 15.568 17:18:13 Thứ ba 04/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.278 23.620 23.288 17:17:05 Thứ ba 11/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.278 23.620 23.288 17:17:06 Thứ hai 10/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.625 23.290 17:17:05 Chủ nhật 09/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.625 23.290 17:17:05 Thứ bảy 08/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.279 23.621 23.289 17:17:04 Thứ sáu 07/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.277 23.619 23.287 17:17:06 Thứ năm 06/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.285 23.628 23.295 17:17:05 Thứ tư 05/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.296 23.640 23.306 17:17:06 Thứ ba 04/04/2023
JPY Yên Nhật 169,38 181,72 172,59 17:17:17 Thứ ba 11/04/2023
JPY Yên Nhật 170,73 183,06 173,95 17:17:19 Thứ hai 10/04/2023
JPY Yên Nhật 170,68 183,05 173,9 17:17:18 Chủ nhật 09/04/2023
JPY Yên Nhật 170,68 183,05 173,9 17:17:18 Thứ bảy 08/04/2023
JPY Yên Nhật 171,13 183,46 174,35 17:17:16 Thứ sáu 07/04/2023
JPY Yên Nhật 171,62 183,98 174,84 17:17:24 Thứ năm 06/04/2023
JPY Yên Nhật 171,78 184,12 175 17:17:17 Thứ tư 05/04/2023
JPY Yên Nhật 169,74 182,1 172,95 17:17:18 Thứ ba 04/04/2023
EUR Euro 24.967 26.289 25.270 17:17:30 Thứ ba 11/04/2023
EUR Euro 24.969 26.299 25.272 17:17:30 Thứ hai 10/04/2023
EUR Euro 24.943 26.276 25.246 17:17:30 Chủ nhật 09/04/2023
EUR Euro 24.943 26.276 25.246 17:17:31 Thứ bảy 08/04/2023
EUR Euro 24.980 26.309 25.282 17:17:33 Thứ sáu 07/04/2023
EUR Euro 24.940 26.269 25.243 17:17:47 Thứ năm 06/04/2023
EUR Euro 25.063 26.394 25.366 17:17:31 Thứ tư 05/04/2023
EUR Euro 25.003 26.334 25.306 17:17:35 Thứ ba 04/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.313 26.299 25.668 17:17:41 Thứ ba 11/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.273 26.250 25.628 17:17:42 Thứ hai 10/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.275 26.273 25.630 17:17:42 Chủ nhật 09/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.275 26.273 25.630 17:17:46 Thứ bảy 08/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.320 26.297 25.675 17:17:48 Thứ sáu 07/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.295 26.281 25.650 17:18:09 Thứ năm 06/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.301 26.288 25.656 17:17:45 Thứ tư 05/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.115 26.102 25.469 17:17:48 Thứ ba 04/04/2023
GBP Bảng Anh 28.385 29.675 28.752 17:17:51 Thứ ba 11/04/2023
GBP Bảng Anh 28.357 29.651 28.724 17:17:53 Thứ hai 10/04/2023
GBP Bảng Anh 28.334 29.632 28.701 17:17:55 Chủ nhật 09/04/2023
GBP Bảng Anh 28.334 29.632 28.701 17:18:01 Thứ bảy 08/04/2023
GBP Bảng Anh 28.393 29.681 28.761 17:17:58 Thứ sáu 07/04/2023
GBP Bảng Anh 28.459 29.751 28.826 17:18:27 Thứ năm 06/04/2023
GBP Bảng Anh 28.501 29.790 28.869 17:17:59 Thứ tư 05/04/2023
GBP Bảng Anh 28.494 29.791 28.862 17:17:58 Thứ ba 04/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:59 Thứ ba 11/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:47 Thứ hai 10/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:51 Chủ nhật 09/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:20:26 Thứ bảy 08/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:35 Thứ sáu 07/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:21:35 Thứ năm 06/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:20:23 Thứ tư 05/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:53 Thứ ba 04/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.078 17.966 17.349 17:18:22 Thứ ba 11/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.107 17.999 17.378 17:18:29 Thứ hai 10/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.076 17.966 17.347 17:18:24 Chủ nhật 09/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.076 17.966 17.347 17:18:32 Thứ bảy 08/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.100 17.987 17.371 17:18:24 Thứ sáu 07/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.112 18.000 17.383 17:19:25 Thứ năm 06/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.166 18.055 17.437 17:18:33 Thứ tư 05/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.159 18.049 17.430 17:18:33 Thứ ba 04/04/2023
CAD Đô la Canada 16.845 17.729 17.115 17:18:36 Thứ ba 11/04/2023
CAD Đô la Canada 16.844 17.728 17.114 17:18:42 Thứ hai 10/04/2023
CAD Đô la Canada 16.832 17.719 17.102 17:18:38 Chủ nhật 09/04/2023
CAD Đô la Canada 16.832 17.719 17.102 17:18:44 Thứ bảy 08/04/2023
CAD Đô la Canada 16.833 17.716 17.103 17:18:34 Thứ sáu 07/04/2023
CAD Đô la Canada 16.870 17.754 17.140 17:19:44 Thứ năm 06/04/2023
CAD Đô la Canada 16.891 17.774 17.161 17:18:47 Thứ tư 05/04/2023
CAD Đô la Canada 16.953 17.840 17.224 17:18:44 Thứ ba 04/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.058 2.856 17:18:52 Thứ ba 11/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.058 2.856 17:18:56 Thứ hai 10/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.059 2.857 17:18:52 Chủ nhật 09/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.059 2.857 17:19:00 Thứ bảy 08/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.058 2.857 17:18:46 Thứ sáu 07/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.058 2.856 17:19:56 Thứ năm 06/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.059 2.857 17:19:08 Thứ tư 05/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.859 17:18:56 Thứ ba 04/04/2023
THB Bạt Thái Lan 601 717 664 17:19:08 Thứ ba 11/04/2023
THB Bạt Thái Lan 599 715 662 17:19:07 Thứ hai 10/04/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:19:02 Chủ nhật 09/04/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:19:20 Thứ bảy 08/04/2023
THB Bạt Thái Lan 603 719 666 17:18:56 Thứ sáu 07/04/2023
THB Bạt Thái Lan 604 720 667 17:20:20 Thứ năm 06/04/2023
THB Bạt Thái Lan 608 723 670 17:19:19 Thứ tư 05/04/2023
THB Bạt Thái Lan 601 717 664 17:19:08 Thứ ba 04/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:35 Thứ ba 11/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:27 Thứ hai 10/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:29 Chủ nhật 09/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:44 Thứ bảy 08/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:15 Thứ sáu 07/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:21:02 Thứ năm 06/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:45 Thứ tư 05/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:27 Thứ ba 04/04/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ