Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 10/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 09/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 09/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/07/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.192
0
25.459
5
25.235
0
Đô la Mỹ
jpy 150,61
-0,54
160,87
-0,54
154,75
-0,54
Yên Nhật
eur 26.868
-12
27.964
-14
27.128
-13
Euro
chf 27.675
-13
28.681
-5
28.039
-13
Franc Thụy sĩ
gbp 31.755
-8
33.072
-2
32.136
-7
Bảng Anh
aud 16.595
0
17.493
2
16.864
0
Đô la Australia
sgd 18.296
10
19.098
10
18.571
10
Đô la Singapore
cad 18.108
10
19.002
9
18.383
10
Đô la Canada
hkd 0
0
3.325
0
3.123
0
Đô la Hồng Kông
thb 614
0
730
0
677
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
21
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.710
0
3.320
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:04 ngày 10/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.595 17.493 16.864 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 16.595 17.491 16.864 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 16.601 17.499 16.870 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 16.616 17.518 16.885 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 16.616 17.518 16.885 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 16.580 17.482 16.849 17:17:50 Thứ sáu 05/07/2024
AUD Đô la Australia 16.579 17.484 16.848 17:17:49 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 16.448 17.353 16.716 17:17:50 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.192 25.459 25.235 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.192 25.454 25.235 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.193 25.455 25.236 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.182 25.458 25.225 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.182 25.458 25.225 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.181 25.458 25.224 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.229 25.463 25.272 17:17:01 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.273 17:17:01 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 150,61 160,87 154,75 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 151,15 161,41 155,29 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 151,14 161,41 155,28 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 151,36 161,67 155,5 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 151,36 161,67 155,5 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 151,4 161,71 155,54 17:17:12 Thứ sáu 05/07/2024
JPY Yên Nhật 151,14 161,41 155,28 17:17:11 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 150,56 160,84 154,69 17:17:11 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 26.868 27.964 27.128 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 26.880 27.978 27.141 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 26.919 28.016 27.180 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 26.908 28.011 27.168 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 26.908 28.011 27.168 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 26.874 27.976 27.134 17:17:22 Thứ sáu 05/07/2024
EUR Euro 26.859 27.955 27.120 17:17:21 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 26.746 27.841 27.006 17:17:21 Thứ tư 03/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.675 28.681 28.039 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.688 28.686 28.052 17:17:31 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.743 28.752 28.107 17:17:33 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.718 28.728 28.082 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.718 28.728 28.082 17:17:31 Thứ bảy 06/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.647 28.660 28.011 17:17:32 Thứ sáu 05/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.631 28.640 27.995 17:17:30 Thứ năm 04/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.558 28.562 27.922 17:17:32 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 31.755 33.072 32.136 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 31.763 33.074 32.143 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 31.787 33.104 32.168 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 31.747 33.072 32.128 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 31.747 33.072 32.128 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 31.685 33.010 32.066 17:17:40 Thứ sáu 05/07/2024
GBP Bảng Anh 31.660 32.981 32.041 17:17:38 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 31.520 32.835 31.899 17:17:40 Thứ tư 03/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:04 Thứ tư 10/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:00 Thứ ba 09/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:01 Thứ hai 08/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:18:59 Chủ nhật 07/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:18:57 Thứ bảy 06/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ sáu 05/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ năm 04/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:01 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.296 19.098 18.571 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.286 19.088 18.561 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.305 19.097 18.580 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.304 19.104 18.579 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.304 19.104 18.579 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.290 19.092 18.566 17:18:00 Thứ sáu 05/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.292 19.093 18.568 17:17:59 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.227 19.028 18.502 17:17:59 Thứ tư 03/07/2024
CAD Đô la Canada 18.108 19.002 18.383 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.098 18.993 18.373 17:18:07 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 18.110 19.004 18.385 17:18:10 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 18.091 18.990 18.366 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 18.091 18.990 18.366 17:18:07 Thứ bảy 06/07/2024
CAD Đô la Canada 18.135 19.034 18.410 17:18:10 Thứ sáu 05/07/2024
CAD Đô la Canada 18.145 19.041 18.421 17:18:09 Thứ năm 04/07/2024
CAD Đô la Canada 18.077 18.966 18.352 17:18:09 Thứ tư 03/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.123 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.123 17:18:17 Thứ ba 09/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.123 17:18:20 Thứ hai 08/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.324 3.121 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.324 3.121 17:18:16 Thứ bảy 06/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.122 17:18:19 Thứ sáu 05/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.331 3.129 17:18:19 Thứ năm 04/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.329 3.128 17:18:18 Thứ tư 03/07/2024
THB Bạt Thái Lan 614 730 677 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 614 730 677 17:18:24 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 613 729 676 17:18:27 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 612 729 675 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 612 729 675 17:18:23 Thứ bảy 06/07/2024
THB Bạt Thái Lan 610 726 673 17:18:26 Thứ sáu 05/07/2024
THB Bạt Thái Lan 610 726 673 17:18:26 Thứ năm 04/07/2024
THB Bạt Thái Lan 608 724 671 17:18:25 Thứ tư 03/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:44 Thứ tư 10/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:40 Thứ ba 09/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ hai 08/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:40 Chủ nhật 07/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:38 Thứ bảy 06/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ sáu 05/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ năm 04/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ tư 03/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ