Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 10/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/04/2025

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.576
-220
25.965
-217
25.610
-220
Đô la Mỹ
jpy 169,62
-2,38
180,08
-2,42
173,83
-2,39
Yên Nhật
eur 27.840
-240
29.148
-251
28.105
-240
Euro
chf 29.910
-332
30.947
-319
30.283
-334
Franc Thụy sĩ
gbp 32.374
-161
33.710
-164
32.758
-161
Bảng Anh
aud 15.329
230
16.177
224
15.593
231
Đô la Australia
sgd 18.702
-56
19.520
-42
18.979
-57
Đô la Singapore
cad 17.781
10
18.682
14
18.055
10
Đô la Canada
hkd 0
0
3.393
-29
3.189
-29
Đô la Hồng Kông
thb 669
2
785
1
732
2
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.912
198
14.316
202
Đô la New Zealand
krw 0
0
19
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 10/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.576 25.965 25.610 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.796 26.182 25.830 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.796 26.142 25.830 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.606 25.995 25.640 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.606 25.995 25.640 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.606 25.995 25.640 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.586 25.965 25.620 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.586 25.975 25.620 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 169,62 180,08 173,83 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 172 182,5 176,22 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 169,76 180,25 173,97 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 168,85 179,3 173,06 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 168,85 179,3 173,06 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 168,85 179,3 173,06 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 169,44 179,81 173,65 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 169,49 179,92 173,7 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.840 29.148 28.105 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.080 29.399 28.345 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.754 29.070 28.018 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.642 28.949 27.906 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.642 28.949 27.906 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.642 28.949 27.906 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.720 29.014 27.984 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 28.032 29.346 28.297 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.910 30.947 30.283 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.242 31.266 30.617 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.652 30.701 30.024 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.348 30.366 29.719 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.348 30.366 29.719 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.348 30.366 29.719 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.519 30.542 29.891 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.329 30.348 29.700 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.374 33.710 32.758 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.535 33.874 32.919 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.328 33.681 32.711 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.464 33.798 32.848 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.464 33.798 32.848 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.464 33.798 32.848 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.670 33.991 33.054 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 33.235 34.567 33.622 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.329 16.177 15.593 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.099 15.953 15.362 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.177 16.035 15.440 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.065 15.922 15.328 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.065 15.922 15.328 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.065 15.922 15.328 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.464 16.358 15.728 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.855 16.760 16.121 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.702 19.520 18.979 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.758 19.562 19.036 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.701 19.522 18.979 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.630 19.445 18.907 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.630 19.445 18.907 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.630 19.445 18.907 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.748 19.556 19.026 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.800 19.604 19.078 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.781 18.682 18.055 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.771 18.668 18.045 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.775 18.679 18.049 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.613 18.514 17.886 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.613 18.514 17.886 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.613 18.514 17.886 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.707 18.601 17.981 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.723 18.620 17.997 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:53 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:05 Thứ sáu 04/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.912 14.316 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.714 14.114 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.813 14.210 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.717 14.127 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.717 14.127 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.717 14.127 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.935 14.350 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.297 14.696 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 669 785 732 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 667 784 730 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 662 779 725 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 665 783 728 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 665 783 728 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 665 783 728 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 670 785 733 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 669 785 732 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.393 3.189 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.422 3.218 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.420 3.215 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.392 3.188 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.392 3.188 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.392 3.188 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.388 3.186 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.389 3.185 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ