Tỷ giá Techcombank ngày 10/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 09/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 09/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/01/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.176
0 |
25.460 0 |
25.209
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,95
0 |
172,3 0 |
166,13
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.227
0 |
27.316 0 |
26.485
0 |
Euro | ||
chf |
28.235
0 |
29.243 0 |
28.601
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.623
0 |
32.949 0 |
32.003
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.829
0 |
16.729 0 |
16.095
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.414
0 |
19.217 0 |
18.690
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.418
0 |
18.306 0 |
17.691
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.334 0 |
3.132
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
667
0 |
783 0 |
730
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
0
0 |
19,4 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
3.600 0 |
3.358
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:37 ngày 10/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Australia | 15.829 | 16.729 | 16.095 | 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.829 | 16.729 | 16.095 | 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.829 | 16.729 | 16.095 | 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.829 | 16.729 | 16.095 | 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.829 | 16.729 | 16.095 | 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.829 | 16.729 | 16.095 | 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.829 | 16.729 | 16.095 | 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.829 | 16.729 | 16.095 | 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.176 | 25.460 | 25.209 | 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.176 | 25.460 | 25.209 | 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.176 | 25.460 | 25.209 | 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.176 | 25.460 | 25.209 | 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.176 | 25.460 | 25.209 | 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.176 | 25.460 | 25.209 | 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.176 | 25.460 | 25.209 | 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.176 | 25.460 | 25.209 | 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Yên Nhật | 161,95 | 172,3 | 166,13 | 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Yên Nhật | 161,95 | 172,3 | 166,13 | 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025 | |
Yên Nhật | 161,95 | 172,3 | 166,13 | 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025 | |
Yên Nhật | 161,95 | 172,3 | 166,13 | 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025 | |
Yên Nhật | 161,95 | 172,3 | 166,13 | 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025 | |
Yên Nhật | 161,95 | 172,3 | 166,13 | 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Yên Nhật | 161,95 | 172,3 | 166,13 | 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Yên Nhật | 161,95 | 172,3 | 166,13 | 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Euro | 26.227 | 27.316 | 26.485 | 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Euro | 26.227 | 27.316 | 26.485 | 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025 | |
Euro | 26.227 | 27.316 | 26.485 | 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025 | |
Euro | 26.227 | 27.316 | 26.485 | 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025 | |
Euro | 26.227 | 27.316 | 26.485 | 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025 | |
Euro | 26.227 | 27.316 | 26.485 | 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Euro | 26.227 | 27.316 | 26.485 | 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Euro | 26.227 | 27.316 | 26.485 | 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.235 | 29.243 | 28.601 | 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.235 | 29.243 | 28.601 | 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.235 | 29.243 | 28.601 | 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.235 | 29.243 | 28.601 | 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.235 | 29.243 | 28.601 | 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.235 | 29.243 | 28.601 | 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.235 | 29.243 | 28.601 | 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.235 | 29.243 | 28.601 | 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.623 | 32.949 | 32.003 | 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.623 | 32.949 | 32.003 | 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.623 | 32.949 | 32.003 | 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.623 | 32.949 | 32.003 | 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.623 | 32.949 | 32.003 | 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.623 | 32.949 | 32.003 | 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.623 | 32.949 | 32.003 | 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.623 | 32.949 | 32.003 | 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:20:13 Thứ ba 07/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:20:20 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:35 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:36 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.414 | 19.217 | 18.690 | 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.414 | 19.217 | 18.690 | 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.414 | 19.217 | 18.690 | 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.414 | 19.217 | 18.690 | 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.414 | 19.217 | 18.690 | 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.414 | 19.217 | 18.690 | 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.414 | 19.217 | 18.690 | 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.414 | 19.217 | 18.690 | 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.418 | 18.306 | 17.691 | 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.418 | 18.306 | 17.691 | 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.418 | 18.306 | 17.691 | 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.418 | 18.306 | 17.691 | 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.418 | 18.306 | 17.691 | 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.418 | 18.306 | 17.691 | 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.418 | 18.306 | 17.691 | 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.418 | 18.306 | 17.691 | 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.334 | 3.132 | 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.334 | 3.132 | 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.334 | 3.132 | 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.334 | 3.132 | 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.334 | 3.132 | 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.334 | 3.132 | 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.334 | 3.132 | 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.334 | 3.132 | 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 667 | 783 | 730 | 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 667 | 783 | 730 | 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 667 | 783 | 730 | 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 667 | 783 | 730 | 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 667 | 783 | 730 | 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 667 | 783 | 730 | 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 667 | 783 | 730 | 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 667 | 783 | 730 | 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,4 | 0 | 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,4 | 0 | 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,4 | 0 | 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,4 | 0 | 17:19:35 Thứ ba 07/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,4 | 0 | 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,4 | 0 | 17:19:55 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,4 | 0 | 17:19:11 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,4 | 0 | 17:19:11 Thứ sáu 03/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ