Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 08/04/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 08/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 07/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 07/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 07/04/2023

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.280
1
23.625
4
23.290
1
Đô la Mỹ
jpy 170,68
-0,45
183,05
-0,41
173,9
-0,45
Yên Nhật
eur 24.943
-37
26.276
-33
25.246
-36
Euro
chf 25.275
-45
26.273
-24
25.630
-45
Franc Thụy sĩ
gbp 28.334
-59
29.632
-49
28.701
-60
Bảng Anh
aud 15.116
-16
16.002
-18
15.379
-16
Đô la Australia
sgd 17.076
-24
17.966
-21
17.347
-24
Đô la Singapore
cad 16.832
-1
17.719
3
17.102
-1
Đô la Canada
hkd 0
0
3.059
1
2.857
0
Đô la Hồng Kông
thb 602
-1
718
-1
665
-1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
22
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.470
0
3.040
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 08/04/2023
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.116 16.002 15.379 17:18:21 Thứ bảy 08/04/2023
AUD Đô la Australia 15.132 16.020 15.395 17:18:11 Thứ sáu 07/04/2023
AUD Đô la Australia 15.189 16.071 15.452 17:18:54 Thứ năm 06/04/2023
AUD Đô la Australia 15.197 16.081 15.460 17:18:18 Thứ tư 05/04/2023
AUD Đô la Australia 15.304 16.188 15.568 17:18:13 Thứ ba 04/04/2023
AUD Đô la Australia 15.208 16.091 15.471 17:18:33 Thứ hai 03/04/2023
AUD Đô la Australia 15.162 16.049 15.425 17:18:59 Chủ nhật 02/04/2023
AUD Đô la Australia 15.162 16.049 15.425 17:19:25 Thứ bảy 01/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.625 23.290 17:17:05 Thứ bảy 08/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.279 23.621 23.289 17:17:04 Thứ sáu 07/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.277 23.619 23.287 17:17:06 Thứ năm 06/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.285 23.628 23.295 17:17:05 Thứ tư 05/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.296 23.640 23.306 17:17:06 Thứ ba 04/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.305 23.650 23.315 17:17:05 Thứ hai 03/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.635 23.300 17:17:05 Chủ nhật 02/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.635 23.300 17:17:08 Thứ bảy 01/04/2023
JPY Yên Nhật 170,68 183,05 173,9 17:17:18 Thứ bảy 08/04/2023
JPY Yên Nhật 171,13 183,46 174,35 17:17:16 Thứ sáu 07/04/2023
JPY Yên Nhật 171,62 183,98 174,84 17:17:24 Thứ năm 06/04/2023
JPY Yên Nhật 171,78 184,12 175 17:17:17 Thứ tư 05/04/2023
JPY Yên Nhật 169,74 182,1 172,95 17:17:18 Thứ ba 04/04/2023
JPY Yên Nhật 169,17 181,51 172,38 17:17:24 Thứ hai 03/04/2023
JPY Yên Nhật 169,88 182,25 173,09 17:17:33 Chủ nhật 02/04/2023
JPY Yên Nhật 169,88 182,25 173,09 17:17:33 Thứ bảy 01/04/2023
EUR Euro 24.943 26.276 25.246 17:17:31 Thứ bảy 08/04/2023
EUR Euro 24.980 26.309 25.282 17:17:33 Thứ sáu 07/04/2023
EUR Euro 24.940 26.269 25.243 17:17:47 Thứ năm 06/04/2023
EUR Euro 25.063 26.394 25.366 17:17:31 Thứ tư 05/04/2023
EUR Euro 25.003 26.334 25.306 17:17:35 Thứ ba 04/04/2023
EUR Euro 24.849 26.174 25.151 17:17:48 Thứ hai 03/04/2023
EUR Euro 24.819 26.151 25.121 17:18:03 Chủ nhật 02/04/2023
EUR Euro 24.819 26.151 25.121 17:18:02 Thứ bảy 01/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.275 26.273 25.630 17:17:46 Thứ bảy 08/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.320 26.297 25.675 17:17:48 Thứ sáu 07/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.295 26.281 25.650 17:18:09 Thứ năm 06/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.301 26.288 25.656 17:17:45 Thứ tư 05/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.115 26.102 25.469 17:17:48 Thứ ba 04/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.966 25.952 25.319 17:18:08 Thứ hai 03/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.024 26.009 25.378 17:18:29 Chủ nhật 02/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.024 26.009 25.378 17:18:33 Thứ bảy 01/04/2023
GBP Bảng Anh 28.334 29.632 28.701 17:18:01 Thứ bảy 08/04/2023
GBP Bảng Anh 28.393 29.681 28.761 17:17:58 Thứ sáu 07/04/2023
GBP Bảng Anh 28.459 29.751 28.826 17:18:27 Thứ năm 06/04/2023
GBP Bảng Anh 28.501 29.790 28.869 17:17:59 Thứ tư 05/04/2023
GBP Bảng Anh 28.494 29.791 28.862 17:17:58 Thứ ba 04/04/2023
GBP Bảng Anh 28.178 29.472 28.544 17:18:18 Thứ hai 03/04/2023
GBP Bảng Anh 28.159 29.456 28.526 17:18:41 Chủ nhật 02/04/2023
GBP Bảng Anh 28.159 29.456 28.526 17:18:46 Thứ bảy 01/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:20:26 Thứ bảy 08/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:35 Thứ sáu 07/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:21:35 Thứ năm 06/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:20:23 Thứ tư 05/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:53 Thứ ba 04/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:20:53 Thứ hai 03/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:22:33 Chủ nhật 02/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:22:23 Thứ bảy 01/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.076 17.966 17.347 17:18:32 Thứ bảy 08/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.100 17.987 17.371 17:18:24 Thứ sáu 07/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.112 18.000 17.383 17:19:25 Thứ năm 06/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.166 18.055 17.437 17:18:33 Thứ tư 05/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.159 18.049 17.430 17:18:33 Thứ ba 04/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.097 17.987 17.368 17:18:48 Thứ hai 03/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.099 17.989 17.370 17:19:30 Chủ nhật 02/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.099 17.989 17.370 17:19:58 Thứ bảy 01/04/2023
CAD Đô la Canada 16.832 17.719 17.102 17:18:44 Thứ bảy 08/04/2023
CAD Đô la Canada 16.833 17.716 17.103 17:18:34 Thứ sáu 07/04/2023
CAD Đô la Canada 16.870 17.754 17.140 17:19:44 Thứ năm 06/04/2023
CAD Đô la Canada 16.891 17.774 17.161 17:18:47 Thứ tư 05/04/2023
CAD Đô la Canada 16.953 17.840 17.224 17:18:44 Thứ ba 04/04/2023
CAD Đô la Canada 16.877 17.763 17.147 17:19:00 Thứ hai 03/04/2023
CAD Đô la Canada 16.832 17.716 17.102 17:19:49 Chủ nhật 02/04/2023
CAD Đô la Canada 16.832 17.716 17.102 17:20:27 Thứ bảy 01/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.059 2.857 17:19:00 Thứ bảy 08/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.058 2.857 17:18:46 Thứ sáu 07/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.058 2.856 17:19:56 Thứ năm 06/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.059 2.857 17:19:08 Thứ tư 05/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.859 17:18:56 Thứ ba 04/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.062 2.860 17:19:18 Thứ hai 03/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.060 2.858 17:20:10 Chủ nhật 02/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.060 2.858 17:20:59 Thứ bảy 01/04/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:19:20 Thứ bảy 08/04/2023
THB Bạt Thái Lan 603 719 666 17:18:56 Thứ sáu 07/04/2023
THB Bạt Thái Lan 604 720 667 17:20:20 Thứ năm 06/04/2023
THB Bạt Thái Lan 608 723 670 17:19:19 Thứ tư 05/04/2023
THB Bạt Thái Lan 601 717 664 17:19:08 Thứ ba 04/04/2023
THB Bạt Thái Lan 599 714 662 17:19:33 Thứ hai 03/04/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:20:44 Chủ nhật 02/04/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:21:20 Thứ bảy 01/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:44 Thứ bảy 08/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:15 Thứ sáu 07/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:21:02 Thứ năm 06/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:45 Thứ tư 05/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:27 Thứ ba 04/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:20:04 Thứ hai 03/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:21:43 Chủ nhật 02/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:21:50 Thứ bảy 01/04/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ