Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 07/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 06/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 06/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/12/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.187
-5
25.467
0
25.220
-5
Đô la Mỹ
jpy 162,43
0,57
172,84
0,6
166,61
0,57
Yên Nhật
eur 26.203
-25
27.311
-10
26.461
-25
Euro
chf 28.245
-7
29.279
6
28.611
-8
Franc Thụy sĩ
gbp 31.549
-34
32.883
-32
31.929
-34
Bảng Anh
aud 15.689
-88
16.591
-90
15.955
-88
Đô la Australia
sgd 18.366
-40
19.190
-23
18.642
-40
Đô la Singapore
cad 17.393
-158
18.299
-148
17.666
-158
Đô la Canada
hkd 0
0
3.336
1
3.132
-1
Đô la Hồng Kông
thb 660
0
777
0
723
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:03 ngày 07/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.689 16.591 15.955 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.777 16.681 16.043 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.820 16.721 16.085 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.783 16.680 16.048 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 15.967 16.870 16.234 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 15.995 16.899 16.262 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 15.995 16.899 16.262 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 15.995 16.899 16.262 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.187 25.467 25.220 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.192 25.467 25.225 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.197 25.479 25.230 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.214 25.475 25.247 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.243 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.463 25.185 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.463 25.185 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.463 25.185 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 162,43 172,84 166,61 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 161,86 172,24 166,04 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 162,23 172,57 166,41 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 161,92 172,24 166,1 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 162,75 173,11 166,94 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 162,48 172,83 166,66 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 162,48 172,83 166,66 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 162,48 172,83 166,66 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.203 27.311 26.461 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.228 27.321 26.486 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.120 27.214 26.378 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.065 27.153 26.322 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.103 27.192 26.361 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.204 27.294 26.462 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.204 27.294 26.462 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.204 27.294 26.462 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.245 29.279 28.611 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.252 29.273 28.619 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.057 29.073 28.423 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.005 29.019 28.371 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.062 29.075 28.428 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.143 29.157 28.509 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.143 29.157 28.509 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.143 29.157 28.509 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.549 32.883 31.929 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.583 32.915 31.963 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.506 32.822 31.885 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.411 32.731 31.790 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.408 32.728 31.788 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.794 31.846 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.794 31.846 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.794 31.846 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 19.190 18.642 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.406 19.213 18.682 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.397 19.194 18.673 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.336 19.139 18.611 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.355 19.150 18.631 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.406 19.209 18.682 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.406 19.209 18.682 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.406 19.209 18.682 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.393 18.299 17.666 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.551 18.447 17.824 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.534 18.426 17.807 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.533 18.421 17.806 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.587 18.479 17.860 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.577 18.470 17.850 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.577 18.470 17.850 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.577 18.470 17.850 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.132 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.133 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.132 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.133 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.133 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.126 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.126 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.126 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 660 777 723 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 660 777 723 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 659 775 722 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 655 771 718 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 654 770 717 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 656 773 719 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 656 773 719 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 656 773 719 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ