Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 06/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.909
37
25.317
62
24.982
67
Đô la Mỹ
jpy 166,95
-2,48
177,29
-2,56
171,15
-2,49
Yên Nhật
eur 26.833
-10
27.923
-15
27.094
-9
Euro
chf 28.782
-119
29.788
-125
29.151
-119
Franc Thụy sĩ
gbp 31.181
11
32.490
1
31.560
12
Bảng Anh
aud 15.795
137
16.687
131
16.060
137
Đô la Australia
sgd 18.415
-41
19.215
-43
18.691
-41
Đô la Singapore
cad 17.631
68
18.519
61
17.904
68
Đô la Canada
hkd 0
0
3.296
-1
3.094
0
Đô la Hồng Kông
thb 624
-4
740
-4
687
-4
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:16 ngày 06/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.795 16.687 16.060 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 15.658 16.556 15.923 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 15.876 16.781 16.142 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 15.876 16.781 16.142 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 15.883 16.779 16.149 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 15.926 16.826 16.192 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 15.873 16.769 16.139 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.016 16.917 16.283 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.909 25.317 24.982 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.872 25.255 24.915 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.977 25.370 25.020 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.977 25.370 25.020 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.987 25.370 25.030 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.999 25.377 25.042 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.022 25.405 25.065 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.057 25.435 25.100 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 166,95 177,29 171,15 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 169,43 179,85 173,64 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 165,21 175,65 169,41 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 165,21 175,65 169,41 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 162,53 172,89 166,72 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 161,42 171,75 165,6 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 160,9 171,27 165,08 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 156,58 166,87 160,74 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.833 27.923 27.094 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 26.843 27.938 27.103 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.867 27.976 27.128 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.867 27.976 27.128 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.660 27.754 26.919 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.562 27.663 26.821 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.710 27.804 26.970 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.755 27.857 27.015 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.782 29.788 29.151 17:17:34 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.901 29.913 29.270 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.741 29.775 29.110 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.741 29.775 29.110 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.330 29.339 28.697 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 29.128 28.490 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.003 29.010 28.369 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.911 28.911 28.276 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 31.181 32.490 31.560 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 31.170 32.489 31.548 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 31.461 32.795 31.840 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 31.461 32.795 31.840 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 31.328 32.656 31.707 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 31.388 32.698 31.768 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 31.601 32.918 31.981 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 31.719 33.042 32.099 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:16 Thứ ba 06/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:08 Thứ hai 05/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:03 Chủ nhật 04/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:16 Thứ bảy 03/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:13 Thứ sáu 02/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:06 Thứ năm 01/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:18 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:03 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.215 18.691 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.258 18.732 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.459 19.266 18.735 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.459 19.266 18.735 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.394 19.202 18.670 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.312 19.105 18.587 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.319 19.116 18.595 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.074 18.546 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 17.631 18.519 17.904 17:18:13 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 17.563 18.458 17.836 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 17.635 18.536 17.908 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 17.635 18.536 17.908 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 17.639 18.536 17.912 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 17.704 18.593 17.978 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 17.703 18.597 17.977 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.730 18.625 18.004 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.094 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.297 3.094 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.301 3.097 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.301 3.097 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.097 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.097 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.303 3.101 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.106 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 624 740 687 17:18:32 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 628 744 691 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 629 746 692 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 629 746 692 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 629 745 691 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 624 740 687 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 623 740 686 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 618 734 681 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Thứ ba 06/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:48 Thứ hai 05/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Thứ bảy 03/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:52 Thứ sáu 02/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ