Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 05/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 04/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 04/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/10/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.618
42
25.010
62
24.650
42
Đô la Mỹ
jpy 160,08
-2,34
170,58
-2,24
164,26
-2,34
Yên Nhật
eur 26.612
-67
27.730
-43
26.871
-68
Euro
chf 28.272
-164
29.315
-131
28.639
-164
Franc Thụy sĩ
gbp 31.750
-43
33.108
-3
32.130
-44
Bảng Anh
aud 16.328
-85
17.249
-62
16.595
-86
Đô la Australia
sgd 18.480
-88
19.297
-69
18.757
-87
Đô la Singapore
cad 17.743
8
18.659
31
18.017
8
Đô la Canada
hkd 0
0
3.269
8
3.064
5
Đô la Hồng Kông
thb 661
-4
778
-4
724
-4
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:26 ngày 05/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.328 17.249 16.595 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.413 17.311 16.681 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.424 17.319 16.692 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.469 17.364 16.738 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.473 17.369 16.741 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.463 17.358 16.731 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.450 17.356 16.719 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.450 17.356 16.719 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.618 25.010 24.650 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.576 24.948 24.608 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.558 24.930 24.590 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.468 24.835 24.500 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.416 24.785 24.448 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.366 24.733 24.398 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.790 24.440 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.790 24.440 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 160,08 170,58 164,26 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 162,42 172,82 166,6 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 161,8 172,13 165,98 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 164,17 174,5 168,36 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 164,35 174,7 168,54 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 165,47 175,81 169,67 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 166,25 176,7 170,45 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 166,25 176,7 170,45 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.612 27.730 26.871 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.679 27.773 26.939 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.699 27.790 26.959 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.674 27.765 26.933 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.702 27.793 26.962 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.850 27.941 27.110 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.840 27.946 27.101 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.840 27.946 27.101 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.272 29.315 28.639 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.436 29.446 28.803 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.431 29.445 28.798 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.493 29.512 28.861 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.443 29.449 28.810 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.446 29.460 28.813 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.656 29.001 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.656 29.001 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 31.750 33.108 32.130 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 31.793 33.111 32.174 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.675 32.986 32.056 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 31.988 33.300 32.370 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.008 33.334 32.390 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.093 33.415 32.475 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.105 33.442 32.487 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.105 33.442 32.487 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:28 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.297 18.757 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.366 18.844 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.559 19.354 18.836 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.605 19.409 18.882 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.590 19.387 18.867 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.436 18.916 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.480 18.937 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.480 18.937 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.743 18.659 18.017 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.628 18.009 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.775 18.665 18.049 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.751 18.641 18.025 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.650 18.542 17.924 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.629 18.518 17.902 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.576 17.941 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.576 17.941 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.269 3.064 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.261 3.059 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.056 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.247 3.045 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.237 3.035 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.232 3.030 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.238 3.034 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.238 3.034 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 661 778 724 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 665 782 728 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 663 779 726 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 668 785 731 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 671 787 734 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 678 795 741 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 674 793 737 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 674 793 737 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ