Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 05/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 05/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 04/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 04/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/09/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.546
-120
24.928
-115
24.588
-120
Đô la Mỹ
jpy 165,57
1,12
175,95
1,17
169,77
1,13
Yên Nhật
eur 26.831
-24
27.926
-18
27.091
-24
Euro
chf 28.596
-55
29.620
-50
28.964
-55
Franc Thụy sĩ
gbp 31.776
-54
33.108
-33
32.157
-54
Bảng Anh
aud 16.116
-24
17.021
-13
16.383
-24
Đô la Australia
sgd 18.473
-12
19.271
-18
18.750
-11
Đô la Singapore
cad 17.787
-13
18.680
-15
18.061
-13
Đô la Canada
hkd 0
0
3.245
-14
3.043
-14
Đô la Hồng Kông
thb 651
9
767
10
714
10
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:11 ngày 05/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.116 17.021 16.383 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.140 17.034 16.407 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.297 17.205 16.565 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.297 17.205 16.565 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.297 17.205 16.565 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.297 17.205 16.565 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.397 17.295 16.665 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.445 17.343 16.713 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.546 24.928 24.588 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.666 25.043 24.708 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.683 25.080 24.725 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.683 25.080 24.725 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.683 25.080 24.725 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.683 25.080 24.725 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.673 25.055 24.715 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.688 25.070 24.730 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 165,57 175,95 169,77 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 164,45 174,78 168,64 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 163,41 173,91 167,6 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 163,41 173,91 167,6 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 163,41 173,91 167,6 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 163,41 173,91 167,6 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 164,63 174,99 168,82 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 165,35 175,73 169,55 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 26.831 27.926 27.091 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 26.855 27.944 27.115 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 26.859 27.970 27.119 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 26.859 27.970 27.119 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 26.859 27.970 27.119 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 26.859 27.970 27.119 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 26.919 28.017 27.180 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 26.988 28.083 27.249 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.596 29.620 28.964 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.651 29.670 29.019 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.619 29.665 28.987 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.619 29.665 28.987 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.619 29.665 28.987 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.619 29.665 28.987 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.662 29.673 29.030 17:17:34 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.849 29.862 29.218 17:17:32 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 31.776 33.108 32.157 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 31.830 33.141 32.211 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 31.859 33.214 32.240 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 31.859 33.214 32.240 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 31.859 33.214 32.240 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 31.859 33.214 32.240 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 31.982 33.301 32.364 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 32.047 33.365 32.429 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:11 Thứ năm 05/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:10 Thứ tư 04/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:15 Thứ ba 03/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:08 Thứ hai 02/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:13 Chủ nhật 01/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:13 Thứ bảy 31/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:11 Thứ sáu 30/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:12 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.473 19.271 18.750 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.485 19.289 18.761 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.315 18.779 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.315 18.779 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.315 18.779 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.315 18.779 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.547 19.356 18.824 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.593 19.394 18.870 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 17.787 18.680 18.061 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.695 18.074 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.809 18.177 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.809 18.177 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.809 18.177 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.809 18.177 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 17.918 18.813 18.193 17:18:15 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 17.958 18.853 18.233 17:18:13 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.245 3.043 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.259 3.057 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.264 3.060 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.264 3.060 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.264 3.060 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.264 3.060 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.261 3.058 17:18:24 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.262 3.060 17:18:24 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 651 767 714 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 642 757 704 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 646 765 709 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 646 765 709 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 646 765 709 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 646 765 709 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 648 765 711 17:18:32 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 649 765 711 17:18:32 Thứ năm 29/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:51 Thứ năm 05/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:49 Thứ tư 04/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ ba 03/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:47 Thứ hai 02/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:52 Chủ nhật 01/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:52 Thứ bảy 31/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:50 Thứ sáu 30/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:50 Thứ năm 29/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ