Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 05/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 04/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 04/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/07/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.181
-48
25.458
-5
25.224
-48
Đô la Mỹ
jpy 151,4
0,26
161,71
0,3
155,54
0,26
Yên Nhật
eur 26.874
15
27.976
21
27.134
14
Euro
chf 27.647
16
28.660
20
28.011
16
Franc Thụy sĩ
gbp 31.685
25
33.010
29
32.066
25
Bảng Anh
aud 16.580
1
17.482
-2
16.849
1
Đô la Australia
sgd 18.290
-2
19.092
-1
18.566
-2
Đô la Singapore
cad 18.135
-10
19.034
-7
18.410
-11
Đô la Canada
hkd 0
0
3.325
-6
3.122
-7
Đô la Hồng Kông
thb 610
0
726
0
673
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
21
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.710
0
3.320
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:02 ngày 05/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.580 17.482 16.849 17:17:50 Thứ sáu 05/07/2024
AUD Đô la Australia 16.579 17.484 16.848 17:17:49 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 16.448 17.353 16.716 17:17:50 Thứ tư 03/07/2024
AUD Đô la Australia 16.368 17.270 16.636 17:17:48 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 16.368 17.270 16.636 17:17:51 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 16.368 17.270 16.636 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 16.368 17.270 16.636 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.368 17.270 16.636 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.181 25.458 25.224 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.229 25.463 25.272 17:17:01 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.273 17:17:01 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.227 25.468 25.270 17:17:02 Thứ ba 02/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.227 25.468 25.270 17:17:02 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.227 25.468 25.270 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.227 25.468 25.270 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.227 25.468 25.270 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 151,4 161,71 155,54 17:17:12 Thứ sáu 05/07/2024
JPY Yên Nhật 151,14 161,41 155,28 17:17:11 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 150,56 160,84 154,69 17:17:11 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 152,56 163,54 156,9 17:17:12 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 152,56 163,54 156,9 17:17:12 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 152,56 163,54 156,9 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 152,56 163,54 156,9 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 152,56 163,54 156,9 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.874 27.976 27.134 17:17:22 Thứ sáu 05/07/2024
EUR Euro 26.859 27.955 27.120 17:17:21 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 26.746 27.841 27.006 17:17:21 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 26.589 27.835 26.898 17:17:22 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 26.589 27.835 26.898 17:17:23 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 26.589 27.835 26.898 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.589 27.835 26.898 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.589 27.835 26.898 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.647 28.660 28.011 17:17:32 Thứ sáu 05/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.631 28.640 27.995 17:17:30 Thứ năm 04/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.558 28.562 27.922 17:17:32 Thứ tư 03/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.837 28.845 28.202 17:17:31 Thứ ba 02/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.837 28.845 28.202 17:17:33 Thứ hai 01/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.837 28.845 28.202 17:17:33 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.837 28.845 28.202 17:17:31 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.837 28.845 28.202 17:17:31 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 31.685 33.010 32.066 17:17:40 Thứ sáu 05/07/2024
GBP Bảng Anh 31.660 32.981 32.041 17:17:38 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 31.520 32.835 31.899 17:17:40 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 31.392 32.706 31.771 17:17:39 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 31.392 32.706 31.771 17:17:41 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 31.392 32.706 31.771 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 31.392 32.706 31.771 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 31.392 32.706 31.771 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ sáu 05/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ năm 04/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:01 Thứ tư 03/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:18:57 Thứ ba 02/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:18:59 Thứ hai 01/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:00 Chủ nhật 30/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:05 Thứ bảy 29/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:06 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.290 19.092 18.566 17:18:00 Thứ sáu 05/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.292 19.093 18.568 17:17:59 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.227 19.028 18.502 17:17:59 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.244 19.048 18.519 17:17:57 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.244 19.048 18.519 17:18:00 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.244 19.048 18.519 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.244 19.048 18.519 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.244 19.048 18.519 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.135 19.034 18.410 17:18:10 Thứ sáu 05/07/2024
CAD Đô la Canada 18.145 19.041 18.421 17:18:09 Thứ năm 04/07/2024
CAD Đô la Canada 18.077 18.966 18.352 17:18:09 Thứ tư 03/07/2024
CAD Đô la Canada 18.049 18.944 18.324 17:18:07 Thứ ba 02/07/2024
CAD Đô la Canada 18.049 18.944 18.324 17:18:10 Thứ hai 01/07/2024
CAD Đô la Canada 18.049 18.944 18.324 17:18:10 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 18.049 18.944 18.324 17:18:11 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.049 18.944 18.324 17:18:14 Thứ sáu 28/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.122 17:18:19 Thứ sáu 05/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.331 3.129 17:18:19 Thứ năm 04/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.329 3.128 17:18:18 Thứ tư 03/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.130 17:18:16 Thứ ba 02/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.130 17:18:18 Thứ hai 01/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.130 17:18:19 Chủ nhật 30/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.130 17:18:20 Thứ bảy 29/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.130 17:18:22 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 610 726 673 17:18:26 Thứ sáu 05/07/2024
THB Bạt Thái Lan 610 726 673 17:18:26 Thứ năm 04/07/2024
THB Bạt Thái Lan 608 724 671 17:18:25 Thứ tư 03/07/2024
THB Bạt Thái Lan 608 725 671 17:18:23 Thứ ba 02/07/2024
THB Bạt Thái Lan 608 725 671 17:18:25 Thứ hai 01/07/2024
THB Bạt Thái Lan 608 725 671 17:18:26 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 608 725 671 17:18:28 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 608 725 671 17:18:30 Thứ sáu 28/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ sáu 05/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ năm 04/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ tư 03/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:38 Thứ ba 02/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:40 Thứ hai 01/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Chủ nhật 30/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:45 Thứ bảy 29/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:46 Thứ sáu 28/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ