Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 04/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 03/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 03/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/03/2025

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.365
-42
25.741
-44
25.398
-42
Đô la Mỹ
jpy 164,94
1,44
175,25
1,41
169,13
1,44
Yên Nhật
eur 26.275
179
27.562
180
26.533
180
Euro
chf 28.063
259
29.070
268
28.429
260
Franc Thụy sĩ
gbp 31.744
192
33.070
206
32.125
193
Bảng Anh
aud 15.385
-24
16.277
-31
15.649
-24
Đô la Australia
sgd 18.505
38
19.305
35
18.782
39
Đô la Singapore
cad 17.192
-26
18.083
-25
17.464
-26
Đô la Canada
hkd 0
0
3.359
-5
3.157
-4
Đô la Hồng Kông
thb 671
6
787
6
734
6
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.666
25
14.078
32
Đô la New Zealand
krw 0
0
19
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 04/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.365 25.741 25.398 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.407 25.785 25.440 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.357 25.745 25.390 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.357 25.745 25.390 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.357 25.735 25.390 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.347 25.725 25.380 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.327 25.715 25.360 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.327 25.715 25.360 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 164,94 175,25 169,13 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 163,5 173,84 167,69 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 162,87 173,32 167,06 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 162,87 173,32 167,06 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 163,02 173,36 167,21 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 163,72 174,06 167,91 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 164,2 174,6 168,39 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 163,8 174,2 167,99 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.275 27.562 26.533 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.096 27.382 26.353 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 25.893 27.192 26.150 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 25.893 27.192 26.150 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 25.970 27.256 26.227 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 26.150 27.437 26.408 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 26.170 27.467 26.428 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 26.099 27.396 26.356 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.063 29.070 28.429 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.804 28.802 28.169 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.649 28.670 28.013 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.649 28.670 28.013 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.721 28.728 28.085 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.841 28.855 28.206 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.896 28.905 28.261 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.832 28.851 28.197 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.744 33.070 32.125 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.552 32.864 31.932 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 31.347 32.675 31.726 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 31.347 32.675 31.726 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 31.408 32.729 31.787 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 31.575 32.897 31.955 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 31.505 32.837 31.885 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 31.419 32.752 31.798 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 15.385 16.277 15.649 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.409 16.308 15.673 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.337 16.237 15.601 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 15.337 16.237 15.601 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 15.360 16.254 15.624 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 15.565 16.463 15.830 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 15.618 16.515 15.883 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.639 16.538 15.904 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.505 19.305 18.782 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.467 19.270 18.743 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.373 19.187 18.649 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.373 19.187 18.649 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.418 19.218 18.694 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.512 19.317 18.789 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.540 19.349 18.817 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.512 19.320 18.789 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 17.192 18.083 17.464 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 17.218 18.108 17.490 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.137 18.031 17.408 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 17.137 18.031 17.408 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 17.171 18.058 17.443 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 17.303 18.193 17.575 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 17.273 18.170 17.545 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 17.364 18.259 17.636 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:50 Thứ ba 04/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:53 Thứ hai 03/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:52 Chủ nhật 02/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:39 Thứ bảy 01/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:21 Thứ sáu 28/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:52 Thứ năm 27/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:58 Thứ tư 26/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:52 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:23 Chủ nhật 02/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:58 Thứ bảy 01/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:32 Thứ sáu 28/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:25 Thứ năm 27/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:27 Thứ tư 26/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.666 14.078 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.641 14.046 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.595 13.995 17:19:13 Chủ nhật 02/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.595 13.995 17:19:48 Thứ bảy 01/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.595 14.010 17:19:20 Thứ sáu 28/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.794 14.207 17:19:16 Thứ năm 27/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.844 14.254 17:19:17 Thứ tư 26/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.872 14.277 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 671 787 734 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 665 781 728 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 661 779 724 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 661 779 724 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025
THB Bạt Thái Lan 664 780 727 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 669 785 732 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 673 789 736 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 673 789 736 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.359 3.157 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.364 3.161 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.358 3.154 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.358 3.154 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.357 3.154 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.358 3.155 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.356 3.152 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.356 3.152 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ