Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 03/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
58
25.473
10
25.243
58
Đô la Mỹ
jpy 162,75
0,27
173,11
0,28
166,94
0,28
Yên Nhật
eur 26.103
-101
27.192
-102
26.361
-101
Euro
chf 28.062
-81
29.075
-82
28.428
-81
Franc Thụy sĩ
gbp 31.408
-58
32.728
-66
31.788
-58
Bảng Anh
aud 15.967
-28
16.870
-29
16.234
-28
Đô la Australia
sgd 18.355
-51
19.150
-59
18.631
-51
Đô la Singapore
cad 17.587
10
18.479
9
17.860
10
Đô la Canada
hkd 0
0
3.336
8
3.133
7
Đô la Hồng Kông
thb 654
-2
770
-3
717
-2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 03/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.967 16.870 16.234 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 15.995 16.899 16.262 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 15.995 16.899 16.262 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 15.995 16.899 16.262 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 15.995 16.899 16.262 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 15.956 16.860 16.222 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 15.937 16.844 16.203 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 15.952 16.853 16.218 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.243 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.463 25.185 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.463 25.185 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.463 25.185 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.463 25.185 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.484 25.210 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.187 25.509 25.220 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.509 25.250 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 162,75 173,11 166,94 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 162,48 172,83 166,66 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 162,48 172,83 166,66 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 162,48 172,83 166,66 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 162,48 172,83 166,66 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 160,29 170,66 164,47 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 160,83 171,22 165,01 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 158,3 168,67 162,47 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 26.103 27.192 26.361 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.204 27.294 26.462 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.204 27.294 26.462 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.204 27.294 26.462 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.204 27.294 26.462 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.104 27.196 26.362 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.082 27.176 26.339 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 26.080 27.175 26.338 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.062 29.075 28.428 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.143 29.157 28.509 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.143 29.157 28.509 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.143 29.157 28.509 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.143 29.157 28.509 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.047 29.054 28.413 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.120 29.140 28.486 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.041 29.060 28.407 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 31.408 32.728 31.788 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.794 31.846 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.794 31.846 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.794 31.846 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.794 31.846 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.303 32.629 31.682 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.212 32.527 31.591 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 31.159 32.484 31.537 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:14 Thứ tư 27/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:41 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.355 19.150 18.631 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.406 19.209 18.682 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.406 19.209 18.682 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.406 19.209 18.682 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.406 19.209 18.682 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.339 19.141 18.615 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 19.163 18.642 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.321 19.125 18.597 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 17.587 18.479 17.860 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.577 18.470 17.850 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.577 18.470 17.850 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.577 18.470 17.850 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.577 18.470 17.850 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.583 18.475 17.856 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.532 18.429 17.805 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 17.492 18.389 17.765 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.133 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.126 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.126 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.126 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.126 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.129 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.131 17:18:56 Thứ tư 27/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.134 17:18:44 Thứ ba 26/11/2024
THB Bạt Thái Lan 654 770 717 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 656 773 719 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 656 773 719 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 656 773 719 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 656 773 719 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 652 769 715 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 650 766 713 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024
THB Bạt Thái Lan 648 764 711 17:18:55 Thứ ba 26/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:15 Thứ ba 26/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ