Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 03/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.586
154
25.975
160
25.620
155
Đô la Mỹ
jpy 169,49
4,68
179,92
4,79
173,7
4,7
Yên Nhật
eur 28.032
975
29.346
1.002
28.297
979
Euro
chf 29.329
972
30.348
984
29.700
976
Franc Thụy sĩ
gbp 33.235
868
34.567
888
33.622
871
Bảng Anh
aud 15.855
217
16.760
228
16.121
218
Đô la Australia
sgd 18.800
256
19.604
259
19.078
258
Đô la Singapore
cad 17.723
344
18.620
352
17.997
346
Đô la Canada
hkd 0
0
3.389
23
3.185
22
Đô la Hồng Kông
thb 669
3
785
3
732
3
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.297
304
14.696
291
Đô la New Zealand
krw 0
0
19
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 03/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.586 25.975 25.620 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.432 25.815 25.465 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.452 25.830 25.485 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.387 25.775 25.420 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.372 25.760 25.405 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.372 25.760 25.405 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.382 25.765 25.415 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.382 25.755 25.415 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 169,49 179,92 173,7 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 164,81 175,13 169 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 164,69 175,04 168,88 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 164,69 175,09 168,88 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 163,87 174,32 168,06 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 163,87 174,32 168,06 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 163,09 173,47 167,28 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 163,06 173,4 167,25 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 28.032 29.346 28.297 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.057 28.344 27.318 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.133 28.437 27.395 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.035 28.337 27.296 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.060 28.364 27.321 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.060 28.364 27.321 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 26.931 28.229 27.191 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 26.946 28.231 27.207 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.329 30.348 29.700 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.357 29.364 28.724 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.439 29.454 28.806 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.382 29.405 28.749 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.404 29.424 28.771 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.404 29.424 28.771 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.347 29.354 28.714 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 29.313 28.684 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 33.235 34.567 33.622 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.367 33.679 32.751 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.375 33.706 32.758 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.274 33.609 32.657 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.285 33.631 32.668 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.285 33.631 32.668 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.333 33.655 32.717 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 32.255 33.570 32.637 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.855 16.760 16.121 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.638 16.532 15.903 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.526 16.421 15.790 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.457 16.353 15.722 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.550 16.446 15.815 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.550 16.446 15.815 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.572 16.470 15.836 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.628 16.517 15.892 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.800 19.604 19.078 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.544 19.345 18.820 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.575 19.380 18.852 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.518 19.321 18.795 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.510 19.314 18.787 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.510 19.314 18.787 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.527 19.332 18.804 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.560 19.361 18.837 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 17.723 18.620 17.997 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.379 18.268 17.651 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.308 18.198 17.580 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.289 18.187 17.561 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.327 18.224 17.599 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.327 18.224 17.599 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.323 18.216 17.595 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.380 18.267 17.652 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:40 Thứ tư 02/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:21:20 Chủ nhật 30/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:06 Thứ sáu 28/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.297 14.696 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.993 14.405 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.853 14.258 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.824 14.229 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.895 14.297 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.895 14.297 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.906 14.313 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.395 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 669 785 732 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 666 782 729 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 668 784 731 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 670 786 733 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 667 787 730 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 667 787 730 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 668 784 731 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 670 786 733 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.389 3.185 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.366 3.163 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.165 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.362 3.158 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.360 3.156 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.360 3.156 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.361 3.157 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.360 3.158 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ