Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 02/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 01/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 01/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/11/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.107
10
25.454
0
25.110
10
Đô la Mỹ
jpy 158,62
-0,2
169,06
-0,09
162,79
-0,2
Yên Nhật
eur 26.789
-45
27.895
-34
27.049
-45
Euro
chf 28.443
-51
29.470
-34
28.810
-52
Franc Thụy sĩ
gbp 31.911
63
33.247
82
32.292
63
Bảng Anh
aud 16.067
-4
16.973
0
16.334
-3
Đô la Australia
sgd 18.538
-19
19.358
-7
18.815
-18
Đô la Singapore
cad 17.600
-20
18.506
-14
17.873
-20
Đô la Canada
hkd 0
0
3.326
3
3.122
1
Đô la Hồng Kông
thb 660
-1
777
-1
723
-1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:33 ngày 02/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.067 16.973 16.334 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.071 16.973 16.337 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.074 16.971 16.341 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.101 17.005 16.368 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.109 17.005 16.376 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.205 17.106 16.472 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.221 17.127 16.488 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.221 17.127 16.488 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.107 25.454 25.110 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.097 25.454 25.100 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.087 25.445 25.090 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.097 25.455 25.100 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.113 25.464 25.116 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.464 25.155 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.172 25.467 25.175 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.172 25.467 25.175 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 158,62 169,06 162,79 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 158,82 169,15 162,99 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 159,06 169,39 163,22 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 158,54 168,87 162,71 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 158,25 168,59 162,41 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 159,07 169,44 163,24 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 159,82 170,22 163,99 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 159,82 170,22 163,99 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.789 27.895 27.049 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.834 27.929 27.094 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.846 27.943 27.106 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.791 27.886 27.051 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.758 27.850 27.018 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.790 27.890 27.050 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.756 27.869 27.016 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.756 27.869 27.016 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.443 29.470 28.810 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.494 29.504 28.862 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.577 29.587 28.945 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.535 29.561 28.903 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.590 29.598 28.958 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.591 29.617 28.959 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.618 29.660 28.986 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.618 29.660 28.986 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 31.911 33.247 32.292 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 31.848 33.165 32.229 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.016 33.335 32.398 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.079 33.398 32.461 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.055 33.386 32.437 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.082 33.408 32.464 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.078 33.422 32.460 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.078 33.422 32.460 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.538 19.358 18.815 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.557 19.365 18.833 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.595 19.395 18.872 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.581 19.390 18.858 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.572 19.378 18.848 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.635 19.438 18.913 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.655 19.474 18.932 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.655 19.474 18.932 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 17.600 18.506 17.873 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.620 18.520 17.893 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.629 18.526 17.902 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.644 18.537 17.918 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.703 18.594 17.977 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.712 18.609 17.986 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.630 18.002 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.630 18.002 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.326 3.122 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.121 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.324 3.121 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.124 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.329 3.126 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.131 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.134 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.134 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 660 777 723 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 661 778 724 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 665 781 728 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 666 782 729 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 665 781 728 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 664 781 727 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 668 786 731 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 668 786 731 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ