Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 02/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 01/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 01/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2023

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.171
52
24.512
42
24.187
52
Đô la Mỹ
jpy 155,92
0,02
168,22
-0,07
159,08
0,02
Yên Nhật
eur 25.067
1
26.402
-9
25.371
2
Euro
chf 26.071
146
27.063
136
26.429
147
Franc Thụy sĩ
gbp 28.867
15
30.171
3
29.236
15
Bảng Anh
aud 15.061
-49
15.946
-55
15.324
-49
Đô la Australia
sgd 17.237
-24
18.128
-32
17.508
-25
Đô la Singapore
cad 17.366
1
18.256
-2
17.638
1
Đô la Canada
hkd 0
0
3.180
5
2.977
6
Đô la Hồng Kông
thb 575
-6
690
-7
638
-6
Bạt Thái Lan
krw 0
0
22
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.470
0
3.040
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 02/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.061 15.946 15.324 17:18:15 Thứ hai 02/10/2023
AUD Đô la Australia 15.110 16.001 15.373 17:18:05 Chủ nhật 01/10/2023
AUD Đô la Australia 15.110 16.001 15.373 17:17:59 Thứ bảy 30/09/2023
AUD Đô la Australia 15.204 16.093 15.468 17:18:02 Thứ sáu 29/09/2023
AUD Đô la Australia 15.067 15.946 15.329 17:17:59 Thứ năm 28/09/2023
AUD Đô la Australia 15.039 15.920 15.302 17:18:00 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 15.125 16.008 15.388 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.134 16.025 15.396 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.171 24.512 24.187 17:17:02 Thứ hai 02/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.119 24.470 24.135 17:17:02 Chủ nhật 01/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.119 24.470 24.135 17:17:02 Thứ bảy 30/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.104 24.450 24.120 17:17:04 Thứ sáu 29/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.225 24.562 24.242 17:17:04 Thứ năm 28/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.208 24.545 24.225 17:17:02 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.213 24.552 24.230 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.204 24.544 24.221 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 155,92 168,22 159,08 17:17:13 Thứ hai 02/10/2023
JPY Yên Nhật 155,9 168,29 159,06 17:17:17 Chủ nhật 01/10/2023
JPY Yên Nhật 155,9 168,29 159,06 17:17:15 Thứ bảy 30/09/2023
JPY Yên Nhật 156,29 168,61 159,44 17:17:16 Thứ sáu 29/09/2023
JPY Yên Nhật 156,75 169,02 159,91 17:17:14 Thứ năm 28/09/2023
JPY Yên Nhật 156,9 169,17 160,06 17:17:13 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 157,15 169,44 160,31 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 157,57 169,87 160,74 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.067 26.402 25.371 17:17:28 Thứ hai 02/10/2023
EUR Euro 25.066 26.411 25.369 17:17:28 Chủ nhật 01/10/2023
EUR Euro 25.066 26.411 25.369 17:17:26 Thứ bảy 30/09/2023
EUR Euro 25.120 26.460 25.424 17:17:26 Thứ sáu 29/09/2023
EUR Euro 25.089 26.418 25.392 17:17:24 Thứ năm 28/09/2023
EUR Euro 25.132 26.461 25.435 17:17:26 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 25.202 26.534 25.506 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.314 26.648 25.619 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.071 27.063 26.429 17:17:42 Thứ hai 02/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.925 26.927 26.282 17:17:41 Chủ nhật 01/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.925 26.927 26.282 17:17:37 Thứ bảy 30/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.041 27.031 26.399 17:17:39 Thứ sáu 29/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.972 26.955 26.329 17:17:37 Thứ năm 28/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.965 26.951 26.322 17:17:40 Thứ tư 27/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.095 27.084 26.453 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.182 27.169 26.540 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 28.867 30.171 29.236 17:17:58 Thứ hai 02/10/2023
GBP Bảng Anh 28.852 30.168 29.221 17:17:51 Chủ nhật 01/10/2023
GBP Bảng Anh 28.852 30.168 29.221 17:17:48 Thứ bảy 30/09/2023
GBP Bảng Anh 28.931 30.239 29.300 17:17:50 Thứ sáu 29/09/2023
GBP Bảng Anh 28.984 30.278 29.354 17:17:48 Thứ năm 28/09/2023
GBP Bảng Anh 28.835 30.131 29.204 17:17:49 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 28.989 30.288 29.359 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.056 30.356 29.426 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:49 Thứ hai 02/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:34 Chủ nhật 01/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:21 Thứ bảy 30/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:28 Thứ sáu 29/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:29 Thứ năm 28/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:24 Thứ tư 27/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:17 Thứ ba 26/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:12 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.237 18.128 17.508 17:18:27 Thứ hai 02/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.261 18.160 17.533 17:18:17 Chủ nhật 01/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.261 18.160 17.533 17:18:10 Thứ bảy 30/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.292 18.187 17.563 17:18:14 Thứ sáu 29/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.277 18.165 17.548 17:18:11 Thứ năm 28/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.259 18.147 17.531 17:18:11 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.315 18.203 17.587 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.312 18.197 17.584 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.366 18.256 17.638 17:18:39 Thứ hai 02/10/2023
CAD Đô la Canada 17.365 18.258 17.637 17:18:28 Chủ nhật 01/10/2023
CAD Đô la Canada 17.365 18.258 17.637 17:18:21 Thứ bảy 30/09/2023
CAD Đô la Canada 17.520 18.415 17.793 17:18:25 Thứ sáu 29/09/2023
CAD Đô la Canada 17.558 18.446 17.831 17:18:22 Thứ năm 28/09/2023
CAD Đô la Canada 17.504 18.392 17.777 17:18:23 Thứ tư 27/09/2023
CAD Đô la Canada 17.575 18.464 17.848 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.561 18.452 17.834 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.180 2.977 17:18:50 Thứ hai 02/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.175 2.971 17:18:37 Chủ nhật 01/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.175 2.971 17:18:31 Thứ bảy 30/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 2.970 17:18:36 Thứ sáu 29/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.188 2.986 17:18:32 Thứ năm 28/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.189 2.987 17:18:34 Thứ tư 27/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 2.989 17:18:30 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 2.989 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 575 690 638 17:19:01 Thứ hai 02/10/2023
THB Bạt Thái Lan 581 697 644 17:18:47 Chủ nhật 01/10/2023
THB Bạt Thái Lan 581 697 644 17:18:40 Thứ bảy 30/09/2023
THB Bạt Thái Lan 582 697 645 17:18:46 Thứ sáu 29/09/2023
THB Bạt Thái Lan 580 695 642 17:18:40 Thứ năm 28/09/2023
THB Bạt Thái Lan 583 698 646 17:18:42 Thứ tư 27/09/2023
THB Bạt Thái Lan 591 706 654 17:18:38 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 592 707 655 17:18:34 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:24 Thứ hai 02/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:08 Chủ nhật 01/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:57 Thứ bảy 30/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:04 Thứ sáu 29/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:01 Thứ năm 28/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:00 Thứ tư 27/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:56 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:51 Thứ hai 25/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ