Tỷ giá Techcombank ngày 02/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 01/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 01/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/02/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.887
0 |
25.295 0 |
24.920
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
154,58
0 |
165,02 0 |
158,72
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.581
0 |
26.887 0 |
25.837
0 |
Euro | ||
chf |
27.103
0 |
28.129 0 |
27.465
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.231
0 |
31.569 0 |
30.605
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.243
0 |
16.148 0 |
15.506
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.030
0 |
18.842 0 |
18.304
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
16.997
0 |
17.901 0 |
17.268
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.299 0 |
3.094
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
658
0 |
775 0 |
721
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
14.538 0 |
13.939
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
19 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
3.600 0 |
3.358
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:29 ngày 02/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.887 | 25.295 | 24.920 | 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.887 | 25.295 | 24.920 | 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.887 | 25.295 | 24.920 | 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.887 | 25.295 | 24.920 | 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.887 | 25.295 | 24.920 | 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.887 | 25.295 | 24.920 | 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.887 | 25.295 | 24.920 | 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.887 | 25.295 | 24.920 | 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Yên Nhật | 154,58 | 165,02 | 158,72 | 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Yên Nhật | 154,58 | 165,02 | 158,72 | 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Yên Nhật | 154,58 | 165,02 | 158,72 | 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Yên Nhật | 154,58 | 165,02 | 158,72 | 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025 | |
Yên Nhật | 154,58 | 165,02 | 158,72 | 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025 | |
Yên Nhật | 154,58 | 165,02 | 158,72 | 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025 | |
Yên Nhật | 154,58 | 165,02 | 158,72 | 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025 | |
Yên Nhật | 154,58 | 165,02 | 158,72 | 17:17:14 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Euro | 25.581 | 26.887 | 25.837 | 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Euro | 25.581 | 26.887 | 25.837 | 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Euro | 25.581 | 26.887 | 25.837 | 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Euro | 25.581 | 26.887 | 25.837 | 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025 | |
Euro | 25.581 | 26.887 | 25.837 | 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025 | |
Euro | 25.581 | 26.887 | 25.837 | 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025 | |
Euro | 25.581 | 26.887 | 25.837 | 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025 | |
Euro | 25.581 | 26.887 | 25.837 | 17:17:31 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.103 | 28.129 | 27.465 | 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.103 | 28.129 | 27.465 | 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.103 | 28.129 | 27.465 | 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.103 | 28.129 | 27.465 | 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.103 | 28.129 | 27.465 | 17:17:37 Thứ tư 29/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.103 | 28.129 | 27.465 | 17:17:38 Thứ ba 28/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.103 | 28.129 | 27.465 | 17:17:39 Thứ hai 27/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.103 | 28.129 | 27.465 | 17:17:45 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.231 | 31.569 | 30.605 | 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.231 | 31.569 | 30.605 | 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.231 | 31.569 | 30.605 | 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.231 | 31.569 | 30.605 | 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.231 | 31.569 | 30.605 | 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.231 | 31.569 | 30.605 | 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.231 | 31.569 | 30.605 | 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.231 | 31.569 | 30.605 | 17:17:55 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.243 | 16.148 | 15.506 | 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.243 | 16.148 | 15.506 | 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.243 | 16.148 | 15.506 | 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.243 | 16.148 | 15.506 | 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.243 | 16.148 | 15.506 | 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.243 | 16.148 | 15.506 | 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.243 | 16.148 | 15.506 | 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.243 | 16.148 | 15.506 | 17:18:07 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.030 | 18.842 | 18.304 | 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.030 | 18.842 | 18.304 | 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.030 | 18.842 | 18.304 | 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.030 | 18.842 | 18.304 | 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.030 | 18.842 | 18.304 | 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.030 | 18.842 | 18.304 | 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.030 | 18.842 | 18.304 | 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.030 | 18.842 | 18.304 | 17:18:19 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.997 | 17.901 | 17.268 | 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Canada | 16.997 | 17.901 | 17.268 | 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Canada | 16.997 | 17.901 | 17.268 | 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.997 | 17.901 | 17.268 | 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.997 | 17.901 | 17.268 | 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.997 | 17.901 | 17.268 | 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.997 | 17.901 | 17.268 | 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.997 | 17.901 | 17.268 | 17:18:33 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:20:29 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:55 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:45 Thứ năm 30/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:55 Thứ tư 29/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:38 Thứ ba 28/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:38 Thứ hai 27/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:47 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:19 Thứ năm 30/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:31 Thứ tư 29/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:13 Thứ ba 28/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:12 Thứ hai 27/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:18 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.538 | 13.939 | 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.538 | 13.939 | 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.538 | 13.939 | 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.538 | 13.939 | 17:19:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.538 | 13.939 | 17:19:16 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.538 | 13.939 | 17:19:02 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.538 | 13.939 | 17:19:03 Thứ hai 27/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.538 | 13.939 | 17:19:09 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 775 | 721 | 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 775 | 721 | 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 775 | 721 | 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 775 | 721 | 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 775 | 721 | 17:19:02 Thứ tư 29/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 775 | 721 | 17:18:50 Thứ ba 28/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 775 | 721 | 17:18:50 Thứ hai 27/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 775 | 721 | 17:18:57 Chủ nhật 26/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.299 | 3.094 | 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.299 | 3.094 | 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.299 | 3.094 | 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.299 | 3.094 | 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.299 | 3.094 | 17:18:51 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.299 | 3.094 | 17:18:41 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.299 | 3.094 | 17:18:39 Thứ hai 27/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.299 | 3.094 | 17:18:45 Chủ nhật 26/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ