Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 02/01/2021

Cập nhật lúc 23:06:01 ngày 02/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 01/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 01/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/01/2021

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.965
0
23.190
0
22.985
0
Đô la Mỹ
cny 0
0
3.602
0
3.471
0
Nhân dân tệ
eur 27.823
0
29.078
0
28.076
0
Euro
gbp 30.927
0
32.108
0
31.205
0
Bảng Anh
jpy 220,18
0
229,73
0
220,71
0
Yên Nhật
chf 25.655
0
26.570
0
25.967
0
Franc Thụy sĩ
aud 17.320
0
18.179
0
17.579
0
Đô la Australia
sgd 17.106
0
17.826
0
17.224
0
Đô la Singapore
cad 17.658
0
18.480
0
17.879
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.050
0
2.850
0
Đô la Hồng Kông
thb 737
0
800
0
750
0
Bạt Thái Lan
myr 0
0
5.829
0
5.673
0
Ringgit Malaysia
krw 0
0
24
0
0
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:06:01 ngày 02/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.965 23.190 22.985 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.190 22.985 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.190 22.985 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
USD Đô la Mỹ 22.993 23.193 23.013 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.010 23.210 23.030 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.016 23.216 23.036 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.015 23.215 23.035 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.015 23.215 23.035 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.602 3.471 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.602 3.471 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.602 3.471 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.477 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.611 3.480 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.475 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.614 3.484 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.614 3.484 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
EUR Euro 27.823 29.078 28.076 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
EUR Euro 27.823 29.078 28.076 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
EUR Euro 27.823 29.078 28.076 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
EUR Euro 27.795 29.020 28.017 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
EUR Euro 27.789 29.013 28.010 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
EUR Euro 27.778 29.002 27.999 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
EUR Euro 27.658 28.915 27.878 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
EUR Euro 27.658 28.915 27.878 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
GBP Bảng Anh 30.927 32.108 31.205 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
GBP Bảng Anh 30.927 32.108 31.205 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
GBP Bảng Anh 30.927 32.108 31.205 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
GBP Bảng Anh 30.644 31.788 30.884 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
GBP Bảng Anh 30.592 31.735 30.830 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
GBP Bảng Anh 30.689 31.833 30.929 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
GBP Bảng Anh 30.642 31.934 30.881 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
GBP Bảng Anh 30.642 31.934 30.881 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
JPY Yên Nhật 220,18 229,73 220,71 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
JPY Yên Nhật 220,18 229,73 220,71 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
JPY Yên Nhật 220,18 229,73 220,71 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
JPY Yên Nhật 219,77 229,06 220,04 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
JPY Yên Nhật 219,3 228,58 219,56 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
JPY Yên Nhật 219,73 229,03 220 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
JPY Yên Nhật 219,58 229,34 219,84 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
JPY Yên Nhật 219,58 229,34 219,84 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.655 26.570 25.967 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.655 26.570 25.967 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.655 26.570 25.967 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.572 26.455 25.852 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.553 26.436 25.833 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.471 26.352 25.749 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.417 26.389 25.692 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.417 26.389 25.692 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
AUD Đô la Australia 17.320 18.179 17.579 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
AUD Đô la Australia 17.320 18.179 17.579 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
AUD Đô la Australia 17.320 18.179 17.579 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
AUD Đô la Australia 17.186 18.026 17.424 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
AUD Đô la Australia 17.094 17.933 17.330 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
AUD Đô la Australia 17.115 17.954 17.351 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
AUD Đô la Australia 17.091 17.948 17.327 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
AUD Đô la Australia 17.091 17.948 17.327 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.106 17.826 17.224 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.106 17.826 17.224 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.106 17.826 17.224 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.082 17.782 17.180 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.070 17.770 17.168 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.069 17.768 17.165 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.030 17.759 17.125 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.030 17.759 17.125 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.829 5.673 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.829 5.673 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.829 5.673 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.806 5.653 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.791 5.639 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.790 5.637 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.623 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.623 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 800 750 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
THB Bạt Thái Lan 737 800 750 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
THB Bạt Thái Lan 737 800 750 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
THB Bạt Thái Lan 738 800 750 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
THB Bạt Thái Lan 738 799 749 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
THB Bạt Thái Lan 735 797 747 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 799 748 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 799 748 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.050 2.850 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.050 2.850 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.050 2.850 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.050 2.850 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.052 2.852 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.853 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.852 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.852 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
CAD Đô la Canada 17.658 18.480 17.879 23:06:01 Thứ bảy 02/01/2021
CAD Đô la Canada 17.658 18.480 17.879 23:05:17 Thứ sáu 01/01/2021
CAD Đô la Canada 17.658 18.480 17.879 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
CAD Đô la Canada 17.607 18.409 17.806 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
CAD Đô la Canada 17.585 18.384 17.783 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
CAD Đô la Canada 17.591 18.392 17.789 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
CAD Đô la Canada 17.505 18.350 17.700 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
CAD Đô la Canada 17.505 18.350 17.700 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ