Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 01/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.999
-23
25.377
-28
25.042
-23
Đô la Mỹ
jpy 161,42
0,52
171,75
0,48
165,6
0,52
Yên Nhật
eur 26.562
-148
27.663
-141
26.821
-149
Euro
chf 28.124
121
29.128
118
28.490
121
Franc Thụy sĩ
gbp 31.388
-213
32.698
-220
31.768
-213
Bảng Anh
aud 15.926
53
16.826
57
16.192
53
Đô la Australia
sgd 18.312
-7
19.105
-11
18.587
-8
Đô la Singapore
cad 17.704
1
18.593
-4
17.978
1
Đô la Canada
hkd 0
0
3.299
-4
3.097
-4
Đô la Hồng Kông
thb 624
1
740
0
687
1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 01/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.926 16.826 16.192 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 15.873 16.769 16.139 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.016 16.917 16.283 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.018 16.914 16.285 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.039 16.945 16.306 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.039 16.945 16.306 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.065 16.968 16.332 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 15.970 16.875 16.236 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.999 25.377 25.042 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.022 25.405 25.065 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.057 25.435 25.100 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.064 25.442 25.107 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.077 25.461 25.120 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.077 25.461 25.120 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.461 25.125 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.067 25.460 25.110 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 161,42 171,75 165,6 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 160,9 171,27 165,08 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 156,58 166,87 160,74 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 157,84 168,16 162,01 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 157,86 168,26 162,03 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 157,86 168,26 162,03 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 157,34 167,69 161,5 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 159,37 169,77 163,54 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.562 27.663 26.821 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.710 27.804 26.970 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.755 27.857 27.015 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.768 27.857 27.028 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.847 27.961 27.108 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.847 27.961 27.108 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 26.843 27.951 27.103 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 26.819 27.932 27.079 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 29.128 28.490 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.003 29.010 28.369 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.911 28.911 28.276 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.932 28.941 28.297 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.992 29.018 28.357 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.992 29.018 28.357 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.019 29.041 28.385 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.152 29.180 28.518 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 31.388 32.698 31.768 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 31.601 32.918 31.981 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 31.719 33.042 32.099 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 31.599 32.917 31.980 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 31.775 33.113 32.156 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 31.775 33.113 32.156 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 31.774 33.097 32.154 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 31.790 33.128 32.170 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:06 Thứ năm 01/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:18 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:03 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 09:19:08 Thứ hai 29/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:13 Chủ nhật 28/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 14:18:59 Thứ bảy 27/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:00 Thứ sáu 26/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:00 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.312 19.105 18.587 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.319 19.116 18.595 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.074 18.546 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.284 19.077 18.560 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.315 19.125 18.591 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.315 19.125 18.591 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.296 19.102 18.572 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.302 19.116 18.578 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 17.704 18.593 17.978 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 17.703 18.597 17.977 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.730 18.625 18.004 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 17.739 18.630 18.013 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.659 18.029 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.659 18.029 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 17.785 18.686 18.059 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 17.744 18.648 18.018 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.097 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.303 3.101 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.106 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.309 3.107 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.110 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.110 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.111 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.110 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 624 740 687 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 623 740 686 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 618 734 681 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 619 735 682 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 737 682 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 737 682 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 617 733 680 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 615 732 678 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 16:20:05 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:41 Thứ năm 25/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ