Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 01/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.452
65
25.830
55
25.485
65
Đô la Mỹ
jpy 164,69
0
175,04
-0,05
168,88
0
Yên Nhật
eur 27.133
98
28.437
100
27.395
99
Euro
chf 28.439
57
29.454
49
28.806
57
Franc Thụy sĩ
gbp 32.375
101
33.706
97
32.758
101
Bảng Anh
aud 15.526
69
16.421
68
15.790
68
Đô la Australia
sgd 18.575
57
19.380
59
18.852
57
Đô la Singapore
cad 17.308
19
18.198
11
17.580
19
Đô la Canada
hkd 0
0
3.368
6
3.165
7
Đô la Hồng Kông
thb 668
-2
784
-2
731
-2
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.853
29
14.258
29
Đô la New Zealand
krw 0
0
19
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 01/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.452 25.830 25.485 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.387 25.775 25.420 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.372 25.760 25.405 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.372 25.760 25.405 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.382 25.765 25.415 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.382 25.755 25.415 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.377 25.755 25.410 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.427 25.805 25.460 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 164,69 175,04 168,88 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 164,69 175,09 168,88 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 163,87 174,32 168,06 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 163,87 174,32 168,06 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 163,09 173,47 167,28 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 163,06 173,4 167,25 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 163,7 174,02 167,89 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 163,57 173,9 167,76 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.133 28.437 27.395 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.035 28.337 27.296 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.060 28.364 27.321 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.060 28.364 27.321 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 26.931 28.229 27.191 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 26.946 28.231 27.207 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 26.997 28.285 27.258 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 27.053 28.344 27.314 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.439 29.454 28.806 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.382 29.405 28.749 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.404 29.424 28.771 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.404 29.424 28.771 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.347 29.354 28.714 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 29.313 28.684 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.307 29.316 28.674 17:17:49 Thứ tư 26/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.355 29.369 28.722 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.375 33.706 32.758 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.274 33.609 32.657 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.285 33.631 32.668 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.285 33.631 32.668 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.333 33.655 32.717 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 32.255 33.570 32.637 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 32.186 33.508 32.568 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 32.310 33.640 32.693 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.526 16.421 15.790 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.457 16.353 15.722 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.550 16.446 15.815 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.550 16.446 15.815 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.572 16.470 15.836 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.628 16.517 15.892 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.648 16.539 15.913 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 15.612 16.505 15.877 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.575 19.380 18.852 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.518 19.321 18.795 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.510 19.314 18.787 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.510 19.314 18.787 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.527 19.332 18.804 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.560 19.361 18.837 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.392 18.865 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.615 19.420 18.892 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.308 18.198 17.580 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.289 18.187 17.561 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.327 18.224 17.599 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.327 18.224 17.599 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.323 18.216 17.595 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.380 18.267 17.652 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 17.416 18.304 17.689 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 17.365 18.257 17.637 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:21:20 Chủ nhật 30/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:06 Thứ sáu 28/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:06 Thứ tư 26/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:02 Thứ ba 25/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:36 Thứ tư 26/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:34 Thứ ba 25/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.853 14.258 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.824 14.229 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.895 14.297 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.895 14.297 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.906 14.313 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.395 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.999 14.413 17:19:26 Thứ tư 26/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.946 14.359 17:19:24 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 668 784 731 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 670 786 733 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 667 787 730 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 667 787 730 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 668 784 731 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 670 786 733 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 668 784 731 17:19:10 Thứ tư 26/03/2025
THB Bạt Thái Lan 670 787 733 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.165 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.362 3.158 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.360 3.156 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.360 3.156 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.361 3.157 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.360 3.158 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.361 3.158 17:18:59 Thứ tư 26/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.367 3.164 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ