Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 28/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.300
0
23.660
0
0
0
Đô la Mỹ
jpy 163,77
0
170,27
0
164,77
0
Yên Nhật
eur 24.861
0
25.531
0
24.861
0
Euro
chf 25.572
0
26.272
0
25.642
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.515
0
29.285
0
28.615
0
Bảng Anh
aud 14.913
0
15.493
0
15.013
0
Đô la Australia
sgd 17.063
0
17.583
0
17.063
0
Đô la Singapore
cad 16.762
0
17.500
0
16.862
0
Đô la Canada
hkd 2.936
0
3.036
0
2.966
0
Đô la Hồng Kông
thb 640
0
707
0
662
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
20,7
0
16,2
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.356
0
3.280
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 28/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 14.913 15.493 15.013 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 14.913 15.493 15.013 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 14.979 15.559 15.079 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 14.979 15.559 15.079 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.156 15.736 15.256 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.258 15.838 15.358 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.272 15.852 15.372 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.191 15.771 15.291 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 0 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.660 0 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.650 0 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.650 0 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.650 0 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.270 23.620 0 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.650 0 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.630 0 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 163,77 170,27 164,77 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 163,77 170,27 164,77 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 164,22 170,72 165,22 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 164,22 170,72 165,22 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 165,59 172,09 166,59 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 165,1 171,6 166,1 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 166,58 173,08 167,58 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 165,32 171,82 166,32 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.861 25.531 24.861 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 24.861 25.531 24.861 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.899 25.569 24.899 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.899 25.569 24.899 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.962 25.632 24.962 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 25.014 25.684 25.014 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 25.080 25.750 25.080 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.929 25.599 24.929 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.572 26.272 25.642 17:17:44 Chủ nhật 28/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.572 26.272 25.642 17:17:44 Thứ bảy 27/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.572 26.272 25.642 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.572 26.272 25.642 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.687 26.387 25.757 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.721 26.421 25.791 17:18:11 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.786 26.486 25.856 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.550 26.250 25.620 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.515 29.285 28.615 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 28.515 29.285 28.615 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.572 29.342 28.672 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.572 29.342 28.672 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.745 29.515 28.845 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.736 29.506 28.836 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 28.835 29.605 28.935 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.679 29.449 28.779 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.356 3.280 17:19:45 Chủ nhật 28/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.356 3.280 17:19:50 Thứ bảy 27/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.363 3.287 17:20:05 Thứ sáu 26/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.363 3.287 17:20:19 Thứ năm 25/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.366 3.290 17:20:11 Thứ tư 24/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.370 3.294 17:21:37 Thứ ba 23/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.388 3.312 17:19:52 Thứ hai 22/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.372 3.296 17:19:50 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.063 17.583 17.063 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.063 17.583 17.063 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.087 17.607 17.087 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.087 17.607 17.087 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.147 17.667 17.147 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.137 17.657 17.137 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.192 17.712 17.192 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.118 17.638 17.118 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 16.762 17.500 16.862 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 16.762 17.500 16.862 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 16.815 17.553 16.915 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 16.815 17.553 16.915 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 16.951 17.689 17.051 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 16.936 17.674 17.036 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 16.956 17.694 17.056 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 16.935 17.673 17.035 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.936 3.036 2.966 17:18:49 Chủ nhật 28/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.936 3.036 2.966 17:18:56 Thứ bảy 27/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.937 3.037 2.967 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.937 3.037 2.967 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.936 3.036 2.966 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.935 3.035 2.965 17:20:12 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.941 3.041 2.971 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.939 3.039 2.969 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 640 707 662 17:18:59 Chủ nhật 28/05/2023
THB Bạt Thái Lan 640 707 662 17:19:06 Thứ bảy 27/05/2023
THB Bạt Thái Lan 640 707 662 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 640 707 662 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 641 708 663 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 641 708 663 17:20:33 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 647 714 669 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 643 710 665 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,7 16,2 17:19:23 Chủ nhật 28/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,7 16,2 17:19:27 Thứ bảy 27/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,76 16,26 17:19:40 Thứ sáu 26/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,76 16,26 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,8 16,3 17:19:38 Thứ tư 24/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,88 16,38 17:21:09 Thứ ba 23/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,77 16,27 17:19:27 Thứ hai 22/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,59 16,09 17:19:27 Chủ nhật 21/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ