Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 28/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 27/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 27/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 27/02/2025

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.360
10
25.700
0
0
0
Đô la Mỹ
jpy 165,51
-0,43
174,71
-0,43
166,51
-0,43
Yên Nhật
eur 26.368
-25
27.488
1.788
26.368
-25
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.833
72
32.863
72
31.883
72
Bảng Anh
aud 15.701
-57
16.441
-57
15.831
-57
Đô la Australia
sgd 18.606
-33
19.346
-33
18.756
-33
Đô la Singapore
cad 17.435
15
18.135
15
17.565
15
Đô la Canada
hkd 3.226
1
3.326
1
3.256
1
Đô la Hồng Kông
thb 717
-4
784
-4
739
-4
Bạt Thái Lan
krw 0
0
18,41
-0,11
16,91
-0,11
Won Hàn Quốc
lak 0
0
1,24
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.570
-3
3.475
-3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:21 ngày 28/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.360 25.700 0 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.700 0 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.660 0 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.640 0 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.475 17:20:21 Thứ sáu 28/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.478 17:19:52 Thứ năm 27/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.473 17:19:58 Thứ tư 26/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.475 17:20:52 Thứ ba 25/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:20:09 Thứ hai 24/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:19:56 Chủ nhật 23/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:19:42 Thứ bảy 22/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:20:19 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 165,51 174,71 166,51 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 165,94 175,14 166,94 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 165,48 174,48 166,48 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 165,35 174,55 166,35 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:15 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:13 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.368 27.488 26.368 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 26.393 25.700 26.393 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 26.324 27.424 26.324 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 26.267 27.387 26.267 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:29 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:26 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:43 Chủ nhật 23/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:39 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.833 32.863 31.883 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 31.761 32.791 31.811 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 31.680 32.710 31.730 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 31.622 32.622 31.672 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:17:53 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.701 16.441 15.831 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 15.758 16.498 15.888 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 15.776 16.516 15.906 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.818 16.558 15.948 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:08 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:02 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.606 19.346 18.756 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.639 19.379 18.789 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.605 19.345 18.755 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.598 19.338 18.748 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:21 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:19:46 Thứ sáu 28/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:19:38 Thứ năm 27/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:19:45 Thứ tư 26/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:20:39 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,41 16,91 17:19:32 Thứ sáu 28/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,52 17,02 17:19:25 Thứ năm 27/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,5 17 17:19:27 Thứ tư 26/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,55 17,05 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:26 Thứ hai 24/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:29 Chủ nhật 23/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:13 Thứ bảy 22/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 717 784 739 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 721 788 743 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 722 789 744 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 723 790 745 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:19:08 Chủ nhật 23/02/2025
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:18:52 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 3.326 3.256 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.225 3.325 3.255 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 3.323 3.253 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.317 3.247 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:56 Chủ nhật 23/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:38 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.435 18.135 17.565 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 17.420 18.120 17.550 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 17.504 18.204 17.634 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 17.521 18.221 17.651 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:38 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:26 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ