Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 26/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.420
-10
24.780
-10
0
0
Đô la Mỹ
jpy 165,84
-1,87
172,34
-1,87
166,84
-1,87
Yên Nhật
eur 27.020
-149
27.840
-149
27.020
-149
Euro
chf 28.465
-320
29.295
-320
28.565
-320
Franc Thụy sĩ
gbp 32.228
-251
33.268
-251
32.348
-251
Bảng Anh
aud 16.406
-177
17.126
-177
16.536
-177
Đô la Australia
sgd 18.688
-91
19.378
-91
18.788
-91
Đô la Singapore
cad 17.855
-81
18.635
-81
17.975
-81
Đô la Canada
hkd 3.100
-2
3.200
-2
3.130
-2
Đô la Hồng Kông
thb 716
-2
783
-2
738
-2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,48
-0,04
15,98
-0,04
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.553
-2
3.458
-2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 26/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.406 17.126 16.536 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.583 17.303 16.713 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.489 17.209 16.619 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.368 17.088 16.498 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.049 16.459 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.049 16.459 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.049 16.459 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.210 16.930 16.340 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.780 0 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.790 0 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.830 0 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.790 0 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.750 0 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.750 0 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.750 0 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.810 0 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 165,84 172,34 166,84 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 167,71 174,21 168,71 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 167,58 174,08 168,58 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 166,36 173,86 167,36 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 168,79 175,79 169,79 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 168,79 175,79 169,79 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 168,79 175,79 169,79 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 167,7 174,7 168,7 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 27.020 27.840 27.020 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 27.169 27.989 27.169 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 27.037 27.857 27.037 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 27.085 27.925 27.085 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 27.072 27.892 27.072 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 27.072 27.892 27.072 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 27.072 27.892 27.072 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.914 27.734 26.914 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.465 29.295 28.565 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.785 29.615 28.885 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.667 29.497 28.767 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.449 29.279 28.549 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.591 29.421 28.691 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.591 29.421 28.691 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.591 29.421 28.691 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.531 29.361 28.631 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.228 33.268 32.348 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.479 33.519 32.599 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.387 33.387 32.507 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 32.199 33.199 32.319 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 32.097 33.097 32.217 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 32.097 33.097 32.217 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.097 33.097 32.217 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 31.884 32.884 32.004 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.458 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.460 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.548 3.453 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 3.450 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.533 3.438 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.533 3.438 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.533 3.438 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.533 3.438 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.378 18.788 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.779 19.469 18.879 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.699 19.389 18.799 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.653 19.343 18.753 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.635 19.325 18.735 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.635 19.325 18.735 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.635 19.325 18.735 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.560 19.250 18.660 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.855 18.635 17.975 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.936 18.716 18.056 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.837 18.617 17.957 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.737 18.517 17.857 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.724 18.504 17.844 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.724 18.504 17.844 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.724 18.504 17.844 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.656 18.436 17.776 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 3.200 3.130 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.102 3.202 3.132 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.107 3.207 3.137 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.098 3.198 3.128 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.194 3.124 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.194 3.124 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.194 3.124 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.099 3.199 3.129 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716 783 738 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 706 773 728 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 706 773 728 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 706 773 728 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 699 766 721 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,48 15,98 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,52 16,02 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,47 15,97 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,44 15,94 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,49 15,99 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,49 15,99 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,49 15,99 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,48 15,98 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ