Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 25/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.217
-8
25.467
-6
0
0
Đô la Mỹ
jpy 163,2
0,9
170,7
0,9
164,2
0,9
Yên Nhật
eur 27.074
95
28.194
95
27.074
95
Euro
chf 28.880
24
29.710
24
28.980
24
Franc Thụy sĩ
gbp 32.394
135
33.394
75
32.514
135
Bảng Anh
aud 16.455
-9
17.195
-9
16.585
-9
Đô la Australia
sgd 18.863
54
19.553
54
18.963
54
Đô la Singapore
cad 17.939
-25
18.719
-25
18.059
-5
Đô la Canada
hkd 3.209
0
3.309
0
3.239
0
Đô la Hồng Kông
thb 718
3
785
3
740
3
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,4
0,03
15,9
0,03
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.623
4
3.528
4
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:06 ngày 25/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.455 17.195 16.585 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.464 17.204 16.594 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.278 16.668 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.458 17.198 16.588 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.493 17.233 16.623 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.238 16.628 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.238 16.628 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.238 16.628 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.467 0 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.473 0 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.462 0 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.440 0 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 25.360 0 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.390 0 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.390 0 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.390 0 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 163,2 170,7 164,2 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 162,3 169,8 163,3 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 163,62 171,12 164,62 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 164,02 171,52 165,02 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 164,5 172 165,5 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 164,09 171,09 165,09 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 164,09 171,09 165,09 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 164,09 171,09 165,09 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 27.074 28.194 27.074 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.979 28.099 26.979 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 27.016 28.136 27.016 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.956 28.076 26.956 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.928 28.028 26.928 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.877 27.877 26.877 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.877 27.877 26.877 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.877 27.877 26.877 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.880 29.710 28.980 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.856 29.686 28.956 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.869 29.699 28.969 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.818 29.648 28.918 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.636 29.466 28.736 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.480 28.750 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.480 28.750 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.480 28.750 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.394 33.394 32.514 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.259 33.319 32.379 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.416 33.476 32.536 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.321 33.381 32.441 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.288 33.348 32.408 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.259 33.359 32.379 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.259 33.359 32.379 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.259 33.359 32.379 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.623 3.528 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.524 17:19:45 Thứ năm 24/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.527 17:19:48 Thứ tư 23/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.515 17:19:44 Thứ ba 22/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.599 3.504 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.497 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.497 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.497 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.863 19.553 18.963 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.809 19.499 18.909 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.880 19.570 18.980 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.840 19.530 18.940 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.811 19.501 18.911 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.939 18.719 18.059 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 17.964 18.744 18.064 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 17.973 18.753 18.073 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 17.893 18.673 17.993 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.828 18.608 17.928 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.647 17.967 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.647 17.967 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.647 17.967 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.309 3.239 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.309 3.239 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.208 3.308 3.238 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.295 3.225 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179 3.279 3.209 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.282 3.212 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.282 3.212 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.282 3.212 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 715 782 737 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 786 741 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 786 741 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 723 790 745 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 791 746 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 791 746 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 791 746 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,4 15,9 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,37 15,87 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,35 15,85 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,33 15,83 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,39 15,89 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,38 15,88 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,38 15,88 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,38 15,88 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ