Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 24/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 23/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 23/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/11/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
0
25.509
0
0
0
Đô la Mỹ
jpy 160,78
0
168,28
0
161,78
0
Yên Nhật
eur 26.222
0
27.342
0
26.222
0
Euro
chf 28.240
0
29.070
0
28.340
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.459
0
32.459
0
31.579
0
Bảng Anh
aud 16.170
0
16.910
0
16.300
0
Đô la Australia
sgd 18.493
0
19.183
0
18.593
0
Đô la Singapore
cad 17.802
0
18.582
0
17.922
0
Đô la Canada
hkd 3.207
0
3.307
0
3.237
0
Đô la Hồng Kông
thb 695
0
762
0
717
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,15
0
15,65
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.568
0
3.473
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:54 ngày 24/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.170 16.910 16.300 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024
AUD Đô la Australia 16.170 16.910 16.300 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024
AUD Đô la Australia 16.170 16.910 16.300 17:18:04 Thứ sáu 22/11/2024
AUD Đô la Australia 16.166 16.906 16.296 17:18:04 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.195 16.935 16.325 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.130 16.870 16.260 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.041 16.781 16.171 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.042 16.782 16.172 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.509 0 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.509 0 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.509 0 17:17:02 Thứ sáu 22/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.504 0 17:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.499 0 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.507 0 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.502 0 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.512 0 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 160,78 168,28 161,78 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024
JPY Yên Nhật 160,78 168,28 161,78 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024
JPY Yên Nhật 160,78 168,28 161,78 17:17:14 Thứ sáu 22/11/2024
JPY Yên Nhật 160,03 167,53 161,03 17:17:14 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 159,97 167,47 160,97 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 160,84 168,34 161,84 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 160,39 167,89 161,39 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 159,19 166,69 160,19 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.222 27.342 26.222 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024
EUR Euro 26.222 27.342 26.222 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024
EUR Euro 26.222 27.342 26.222 17:17:26 Thứ sáu 22/11/2024
EUR Euro 26.402 27.522 26.402 17:17:27 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.516 27.666 26.516 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.514 27.664 26.514 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.363 27.513 26.363 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.435 27.585 26.435 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.240 29.070 28.340 17:17:40 Chủ nhật 24/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.240 29.070 28.340 17:17:43 Thứ bảy 23/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.240 29.070 28.340 17:17:40 Thứ sáu 22/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.328 29.158 28.428 17:17:39 Thứ năm 21/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.328 29.158 28.428 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.329 29.159 28.429 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.164 28.994 28.264 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.151 28.981 28.251 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.459 32.459 31.579 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024
GBP Bảng Anh 31.459 32.459 31.579 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024
GBP Bảng Anh 31.459 32.459 31.579 17:17:51 Thứ sáu 22/11/2024
GBP Bảng Anh 31.622 32.622 31.742 17:17:50 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 31.686 32.686 31.806 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.661 32.661 31.781 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.537 32.537 31.657 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.629 32.629 31.749 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.473 17:19:54 Chủ nhật 24/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.473 17:19:35 Thứ bảy 23/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.473 17:20:26 Thứ sáu 22/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.562 3.467 17:19:55 Thứ năm 21/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.470 17:19:31 Thứ tư 20/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.472 17:19:32 Thứ ba 19/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.472 17:19:38 Thứ hai 18/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.475 17:19:50 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.493 19.183 18.593 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.493 19.183 18.593 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.493 19.183 18.593 17:18:16 Thứ sáu 22/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.230 18.640 17:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.587 19.277 18.687 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.583 19.273 18.683 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.544 19.234 18.644 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.539 19.229 18.639 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.802 18.582 17.922 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024
CAD Đô la Canada 17.802 18.582 17.922 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024
CAD Đô la Canada 17.802 18.582 17.922 17:18:28 Thứ sáu 22/11/2024
CAD Đô la Canada 17.793 18.573 17.913 17:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 17.801 18.581 17.921 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.725 18.505 17.845 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.643 18.423 17.763 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.679 18.459 17.799 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 3.307 3.237 17:18:45 Chủ nhật 24/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 3.307 3.237 17:18:41 Thứ bảy 23/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 3.307 3.237 17:18:41 Thứ sáu 22/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.305 3.235 17:18:48 Thứ năm 21/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.304 3.234 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.306 3.236 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.302 3.232 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.302 3.232 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 695 762 717 17:18:59 Chủ nhật 24/11/2024
THB Bạt Thái Lan 695 762 717 17:18:50 Thứ bảy 23/11/2024
THB Bạt Thái Lan 695 762 717 17:18:53 Thứ sáu 22/11/2024
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:18:57 Thứ năm 21/11/2024
THB Bạt Thái Lan 699 766 721 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 699 766 721 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 694 761 716 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 692 759 714 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,15 15,65 17:19:27 Chủ nhật 24/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,15 15,65 17:19:11 Thứ bảy 23/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,15 15,65 17:19:43 Thứ sáu 22/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,18 15,68 17:19:27 Thứ năm 21/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,22 15,72 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,26 15,76 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,25 15,75 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,21 15,71 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ