Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 21/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.165
0
25.484
0
0
0
Đô la Mỹ
jpy 163,44
0
170,14
0
164,44
0
Yên Nhật
eur 26.372
0
27.422
0
26.372
0
Euro
chf 28.280
0
29.110
0
28.380
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.591
0
32.591
0
31.711
0
Bảng Anh
aud 16.089
0
16.829
0
16.219
0
Đô la Australia
sgd 18.506
0
19.196
0
18.606
0
Đô la Singapore
cad 17.697
0
18.477
0
17.817
0
Đô la Canada
hkd 3.199
0
3.299
0
3.229
0
Đô la Hồng Kông
thb 697
0
764
0
719
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,2
0
15,7
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.556
0
3.461
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:54 ngày 21/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:14 Thứ bảy 21/12/2024
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 16.089 16.829 16.219 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Thứ bảy 21/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.484 0 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:14 Thứ bảy 21/12/2024
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 163,44 170,14 164,44 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:38 Thứ bảy 21/12/2024
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.372 27.422 26.372 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:51 Thứ bảy 21/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:18:02 Thứ bảy 21/12/2024
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.591 32.591 31.711 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:19:54 Thứ bảy 21/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:19:55 Thứ sáu 20/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:19:45 Thứ năm 19/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.461 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:26 Thứ bảy 21/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.196 18.606 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:41 Thứ bảy 21/12/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.477 17.817 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:57 Thứ bảy 21/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.299 3.229 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:19:07 Thứ bảy 21/12/2024
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 697 764 719 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:28 Thứ bảy 21/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:27 Thứ sáu 20/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:20 Thứ năm 19/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,2 15,7 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ