Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 19/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 18/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 18/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 18/11/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
20
25.507
5
0
0
Đô la Mỹ
jpy 160,84
0,45
168,34
0,45
161,84
0,45
Yên Nhật
eur 26.514
151
27.664
151
26.514
151
Euro
chf 28.329
165
29.159
165
28.429
165
Franc Thụy sĩ
gbp 31.661
124
32.661
124
31.781
124
Bảng Anh
aud 16.130
89
16.870
89
16.260
89
Đô la Australia
sgd 18.583
39
19.273
39
18.683
39
Đô la Singapore
cad 17.725
82
18.505
82
17.845
82
Đô la Canada
hkd 3.206
4
3.306
4
3.236
4
Đô la Hồng Kông
thb 699
5
766
5
721
5
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,26
0,01
15,76
0,01
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.567
0
3.472
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:32 ngày 19/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.130 16.870 16.260 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.041 16.781 16.171 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.042 16.782 16.172 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.042 16.782 16.172 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.042 16.782 16.172 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.043 16.783 16.173 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.897 16.287 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.247 16.987 16.377 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.507 0 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.502 0 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.512 0 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.512 0 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.512 0 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.504 0 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.502 0 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.480 0 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 160,84 168,34 161,84 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 160,39 167,89 161,39 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 159,19 166,69 160,19 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 159,19 166,69 160,19 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 159,19 166,69 160,19 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 158,65 166,15 159,65 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 159,7 167,2 160,7 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 160,63 168,13 161,63 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.514 27.664 26.514 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.363 27.513 26.363 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.435 27.585 26.435 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.435 27.585 26.435 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.435 27.585 26.435 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.349 27.499 26.349 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.518 27.638 26.518 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.573 27.703 26.573 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.329 29.159 28.429 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.164 28.994 28.264 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.151 28.981 28.251 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.151 28.981 28.251 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.151 28.981 28.251 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.156 28.986 28.256 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.305 29.135 28.405 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 31.661 32.661 31.781 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.537 32.537 31.657 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.629 32.629 31.749 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.629 32.629 31.749 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.629 32.629 31.749 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.639 32.639 31.759 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.756 32.756 31.876 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 32.035 33.035 32.155 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.472 17:19:32 Thứ ba 19/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.472 17:19:38 Thứ hai 18/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.475 17:19:50 Chủ nhật 17/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.475 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.475 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.469 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.468 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.471 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.583 19.273 18.683 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.544 19.234 18.644 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.539 19.229 18.639 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.539 19.229 18.639 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.539 19.229 18.639 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.467 19.157 18.567 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.236 18.646 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.282 18.692 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.725 18.505 17.845 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.643 18.423 17.763 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.679 18.459 17.799 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.679 18.459 17.799 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.679 18.459 17.799 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.709 18.489 17.829 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.777 18.557 17.897 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.792 18.572 17.912 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.306 3.236 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.302 3.232 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.302 3.232 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.302 3.232 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.302 3.232 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.298 3.228 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.298 3.228 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.298 3.228 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 699 766 721 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 694 761 716 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 692 759 714 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 692 759 714 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 692 759 714 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 688 755 710 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 692 759 714 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 695 762 717 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,26 15,76 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,25 15,75 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,21 15,71 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,21 15,71 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,21 15,71 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,02 15,52 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,01 15,51 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,08 15,58 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ