Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 18/01/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 17/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 17/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/01/2023

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 0
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ
jpy 171,22
0
177,72
0
172,22
0
Yên Nhật
eur 24.825
0
25.495
0
24.825
0
Euro
chf 25.099
0
25.799
0
25.199
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.830
0
29.600
0
28.930
0
Bảng Anh
aud 15.741
0
16.321
0
15.841
0
Đô la Australia
sgd 17.295
0
17.915
0
17.395
0
Đô la Singapore
cad 17.098
0
17.836
0
17.198
0
Đô la Canada
hkd 3.020
0
3.120
0
3.050
0
Đô la Hồng Kông
thb 651
0
718
0
673
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
21,15
0
16,65
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.480
0
3.404
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:38 ngày 18/01/2023
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.741 16.321 15.841 17:17:43 Thứ tư 18/01/2023
AUD Đô la Australia 15.741 16.321 15.841 17:17:40 Thứ ba 17/01/2023
AUD Đô la Australia 15.741 16.321 15.841 17:17:40 Thứ hai 16/01/2023
AUD Đô la Australia 15.741 16.321 15.841 17:17:39 Chủ nhật 15/01/2023
AUD Đô la Australia 15.741 16.321 15.841 17:17:40 Thứ bảy 14/01/2023
AUD Đô la Australia 15.741 16.321 15.841 17:17:44 Thứ sáu 13/01/2023
AUD Đô la Australia 15.741 16.321 15.841 17:17:40 Thứ năm 12/01/2023
AUD Đô la Australia 15.741 16.321 15.841 17:17:39 Thứ tư 11/01/2023
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ tư 18/01/2023
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ ba 17/01/2023
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ hai 16/01/2023
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Chủ nhật 15/01/2023
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ bảy 14/01/2023
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ sáu 13/01/2023
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ năm 12/01/2023
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ tư 11/01/2023
JPY Yên Nhật 171,22 177,72 172,22 17:17:10 Thứ tư 18/01/2023
JPY Yên Nhật 171,22 177,72 172,22 17:17:10 Thứ ba 17/01/2023
JPY Yên Nhật 171,22 177,72 172,22 17:17:10 Thứ hai 16/01/2023
JPY Yên Nhật 171,22 177,72 172,22 17:17:10 Chủ nhật 15/01/2023
JPY Yên Nhật 171,22 177,72 172,22 17:17:10 Thứ bảy 14/01/2023
JPY Yên Nhật 171,22 177,72 172,22 17:17:10 Thứ sáu 13/01/2023
JPY Yên Nhật 171,22 177,72 172,22 17:17:10 Thứ năm 12/01/2023
JPY Yên Nhật 171,22 177,72 172,22 17:17:10 Thứ tư 11/01/2023
EUR Euro 24.825 25.495 24.825 17:17:18 Thứ tư 18/01/2023
EUR Euro 24.825 25.495 24.825 17:17:18 Thứ ba 17/01/2023
EUR Euro 24.825 25.495 24.825 17:17:18 Thứ hai 16/01/2023
EUR Euro 24.825 25.495 24.825 17:17:18 Chủ nhật 15/01/2023
EUR Euro 24.825 25.495 24.825 17:17:18 Thứ bảy 14/01/2023
EUR Euro 24.825 25.495 24.825 17:17:18 Thứ sáu 13/01/2023
EUR Euro 24.825 25.495 24.825 17:17:18 Thứ năm 12/01/2023
EUR Euro 24.825 25.495 24.825 17:17:17 Thứ tư 11/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.099 25.799 25.199 17:17:27 Thứ tư 18/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.099 25.799 25.199 17:17:25 Thứ ba 17/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.099 25.799 25.199 17:17:25 Thứ hai 16/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.099 25.799 25.199 17:17:26 Chủ nhật 15/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.099 25.799 25.199 17:17:25 Thứ bảy 14/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.099 25.799 25.199 17:17:26 Thứ sáu 13/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.099 25.799 25.199 17:17:26 Thứ năm 12/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.099 25.799 25.199 17:17:25 Thứ tư 11/01/2023
GBP Bảng Anh 28.830 29.600 28.930 17:17:34 Thứ tư 18/01/2023
GBP Bảng Anh 28.830 29.600 28.930 17:17:32 Thứ ba 17/01/2023
GBP Bảng Anh 28.830 29.600 28.930 17:17:32 Thứ hai 16/01/2023
GBP Bảng Anh 28.830 29.600 28.930 17:17:32 Chủ nhật 15/01/2023
GBP Bảng Anh 28.830 29.600 28.930 17:17:32 Thứ bảy 14/01/2023
GBP Bảng Anh 28.830 29.600 28.930 17:17:32 Thứ sáu 13/01/2023
GBP Bảng Anh 28.830 29.600 28.930 17:17:33 Thứ năm 12/01/2023
GBP Bảng Anh 28.830 29.600 28.930 17:17:31 Thứ tư 11/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.404 17:18:38 Thứ tư 18/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.404 17:18:37 Thứ ba 17/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.404 17:18:34 Thứ hai 16/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.404 17:18:32 Chủ nhật 15/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.404 17:18:33 Thứ bảy 14/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.404 17:18:37 Thứ sáu 13/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.404 17:18:33 Thứ năm 12/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.404 17:18:30 Thứ tư 11/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.295 17.915 17.395 17:17:51 Thứ tư 18/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.295 17.915 17.395 17:17:48 Thứ ba 17/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.295 17.915 17.395 17:17:47 Thứ hai 16/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.295 17.915 17.395 17:17:47 Chủ nhật 15/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.295 17.915 17.395 17:17:48 Thứ bảy 14/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.295 17.915 17.395 17:17:52 Thứ sáu 13/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.295 17.915 17.395 17:17:48 Thứ năm 12/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.295 17.915 17.395 17:17:46 Thứ tư 11/01/2023
CAD Đô la Canada 17.098 17.836 17.198 17:17:59 Thứ tư 18/01/2023
CAD Đô la Canada 17.098 17.836 17.198 17:17:56 Thứ ba 17/01/2023
CAD Đô la Canada 17.098 17.836 17.198 17:17:55 Thứ hai 16/01/2023
CAD Đô la Canada 17.098 17.836 17.198 17:17:55 Chủ nhật 15/01/2023
CAD Đô la Canada 17.098 17.836 17.198 17:17:55 Thứ bảy 14/01/2023
CAD Đô la Canada 17.098 17.836 17.198 17:18:00 Thứ sáu 13/01/2023
CAD Đô la Canada 17.098 17.836 17.198 17:17:56 Thứ năm 12/01/2023
CAD Đô la Canada 17.098 17.836 17.198 17:17:54 Thứ tư 11/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.120 3.050 17:18:07 Thứ tư 18/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.120 3.050 17:18:04 Thứ ba 17/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.120 3.050 17:18:03 Thứ hai 16/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.120 3.050 17:18:02 Chủ nhật 15/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.120 3.050 17:18:03 Thứ bảy 14/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.120 3.050 17:18:07 Thứ sáu 13/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.120 3.050 17:18:03 Thứ năm 12/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.120 3.050 17:18:01 Thứ tư 11/01/2023
THB Bạt Thái Lan 651 718 673 17:18:14 Thứ tư 18/01/2023
THB Bạt Thái Lan 651 718 673 17:18:11 Thứ ba 17/01/2023
THB Bạt Thái Lan 651 718 673 17:18:09 Thứ hai 16/01/2023
THB Bạt Thái Lan 651 718 673 17:18:08 Chủ nhật 15/01/2023
THB Bạt Thái Lan 651 718 673 17:18:09 Thứ bảy 14/01/2023
THB Bạt Thái Lan 651 718 673 17:18:13 Thứ sáu 13/01/2023
THB Bạt Thái Lan 651 718 673 17:18:09 Thứ năm 12/01/2023
THB Bạt Thái Lan 651 718 673 17:18:07 Thứ tư 11/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 16,65 17:18:26 Thứ tư 18/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 16,65 17:18:23 Thứ ba 17/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 16,65 17:18:21 Thứ hai 16/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 16,65 17:18:20 Chủ nhật 15/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 16,65 17:18:20 Thứ bảy 14/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 16,65 17:18:24 Thứ sáu 13/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 16,65 17:18:21 Thứ năm 12/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,15 16,65 17:18:18 Thứ tư 11/01/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ