Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 13/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
30
25.502
22
0
0
Đô la Mỹ
jpy 159,7
-0,93
167,2
-0,93
160,7
-0,93
Yên Nhật
eur 26.518
-55
27.638
-65
26.518
-55
Euro
chf 28.280
-25
29.110
-25
28.380
-25
Franc Thụy sĩ
gbp 31.756
-279
32.756
-279
31.876
-279
Bảng Anh
aud 16.157
-90
16.897
-90
16.287
-90
Đô la Australia
sgd 18.546
-46
19.236
-46
18.646
-46
Đô la Singapore
cad 17.777
-15
18.557
-15
17.897
-15
Đô la Canada
hkd 3.198
0
3.298
0
3.228
0
Đô la Hồng Kông
thb 692
-3
759
-3
714
-3
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,01
-0,07
15,51
-0,07
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.563
-3
3.468
-3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:33 ngày 13/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.157 16.897 16.287 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.247 16.987 16.377 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.274 17.014 16.404 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.501 17.241 16.631 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.501 17.241 16.631 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.501 17.241 16.631 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.282 17.022 16.412 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 17.042 16.432 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.502 0 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.480 0 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.460 0 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.491 0 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.491 0 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.491 0 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.497 0 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.470 0 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 159,7 167,2 160,7 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 160,63 168,13 161,63 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 161,13 168,63 162,13 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,57 169,07 162,57 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,57 169,07 162,57 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 161,57 169,07 162,57 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 160,28 167,78 161,28 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,72 169,22 162,72 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.518 27.638 26.518 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.573 27.703 26.573 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.701 27.831 26.701 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.937 28.067 26.937 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.937 28.067 26.937 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.937 28.067 26.937 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.805 27.955 26.805 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 27.058 28.208 27.058 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.280 29.110 28.380 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.305 29.135 28.405 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.413 29.243 28.513 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.598 29.428 28.698 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.598 29.428 28.698 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.598 29.428 28.698 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.503 29.333 28.603 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 29.536 28.806 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 31.756 32.756 31.876 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 32.035 33.035 32.155 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.115 33.115 32.235 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.353 33.353 32.743 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.353 33.353 32.743 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.353 33.353 32.743 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.154 33.154 32.274 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.305 33.305 32.425 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.468 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.471 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.576 3.481 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.512 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.512 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.512 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.593 3.498 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.527 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.236 18.646 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.282 18.692 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.670 19.360 18.770 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.631 19.321 18.731 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.773 19.463 18.873 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.777 18.557 17.897 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.792 18.572 17.912 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.770 18.550 17.890 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.881 18.661 18.001 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.881 18.661 18.001 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.881 18.661 18.001 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.596 17.936 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.854 18.634 17.974 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.298 3.228 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.298 3.228 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.191 3.291 3.221 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.304 3.234 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.304 3.234 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.304 3.234 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.306 3.236 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.300 3.230 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 692 759 714 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 695 762 717 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 702 769 724 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 707 774 729 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 707 774 729 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 707 774 729 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 701 768 723 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 713 780 735 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,01 15,51 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,08 15,58 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,14 15,64 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,28 15,78 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,28 15,78 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,28 15,78 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,1 15,6 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,29 15,79 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ