Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 12/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 11/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 11/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 11/04/2025

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 0
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ
jpy 171,39
0
180,39
0
172,39
0
Yên Nhật
eur 27.986
0
29.136
0
27.986
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.582
0
33.612
0
32.632
0
Bảng Anh
aud 15.320
0
16.060
0
15.450
0
Đô la Australia
sgd 18.802
0
19.542
0
18.952
0
Đô la Singapore
cad 17.925
0
18.625
0
18.055
0
Đô la Canada
hkd 3.286
0
3.386
0
3.316
0
Đô la Hồng Kông
thb 710
0
777
0
732
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
18,27
0
16,77
0
Won Hàn Quốc
lak 0
0
1,27
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.598
0
3.503
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:36 ngày 12/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 0 0 0 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.730 0 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.730 0 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.730 0 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.730 0 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 171,39 180,39 172,39 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 171,39 180,39 172,39 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 171,39 180,39 172,39 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 171,39 180,39 172,39 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 164,48 173,68 165,48 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 164,48 173,68 165,48 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 164,48 173,68 165,48 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 164,48 173,68 165,48 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.986 29.136 27.986 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 27.986 29.136 27.986 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.986 29.136 27.986 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 27.986 29.136 27.986 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.141 28.291 27.141 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.141 28.291 27.141 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.141 28.291 27.141 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.141 28.291 27.141 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.582 33.612 32.632 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.582 33.612 32.632 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.582 33.612 32.632 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.582 33.612 32.632 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.498 33.528 32.548 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.498 33.528 32.548 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.498 33.528 32.548 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.498 33.528 32.548 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.060 15.450 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.060 15.450 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.060 15.450 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.060 15.450 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.480 15.870 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.480 15.870 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.480 15.870 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.740 16.480 15.870 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.802 19.542 18.952 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.802 19.542 18.952 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.802 19.542 18.952 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.802 19.542 18.952 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.642 19.382 18.792 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.642 19.382 18.792 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.642 19.382 18.792 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.642 19.382 18.792 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.925 18.625 18.055 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 17.925 18.625 18.055 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.925 18.625 18.055 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.925 18.625 18.055 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.202 17.632 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.202 17.632 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.202 17.632 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.202 17.632 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.598 3.503 17:19:36 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.598 3.503 17:19:45 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.598 3.503 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.598 3.503 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.480 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.480 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.480 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.480 17:20:53 Thứ bảy 05/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,27 0 17:19:23 Thứ bảy 12/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,27 0 17:19:31 Thứ sáu 11/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,27 0 17:20:00 Thứ năm 10/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,27 0 17:20:28 Thứ tư 09/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:20:59 Thứ ba 08/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:19:22 Thứ hai 07/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:19:26 Chủ nhật 06/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:20:20 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,27 16,77 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,27 16,77 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,27 16,77 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,27 16,77 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,15 16,65 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,15 16,65 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,15 16,65 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,15 16,65 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.286 3.386 3.316 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.286 3.386 3.316 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.286 3.386 3.316 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.286 3.386 3.316 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.329 3.259 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.329 3.259 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.329 3.259 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 3.329 3.259 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ