Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 11/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.660
0
25.045
15
0
0
Đô la Mỹ
jpy 163,34
0,71
169,84
0,21
164,34
0,71
Yên Nhật
eur 26.804
-22
27.624
-22
26.804
-22
Euro
chf 28.554
127
29.384
127
28.654
127
Franc Thụy sĩ
gbp 31.910
-22
32.910
-22
32.030
-22
Bảng Anh
aud 16.365
71
17.085
71
16.495
71
Đô la Australia
sgd 18.632
17
19.322
17
18.732
17
Đô la Singapore
cad 17.673
-48
18.453
-48
17.773
-68
Đô la Canada
hkd 3.138
1
3.238
1
3.168
1
Đô la Hồng Kông
thb 707
3
774
3
729
3
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,41
-0,02
15,91
-0,02
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.565
1
3.470
1
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 11/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.365 17.085 16.495 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.294 17.014 16.424 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.358 17.078 16.488 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.422 17.142 16.552 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.454 17.174 16.584 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.272 16.682 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.272 16.682 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.272 16.682 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.045 0 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.030 0 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.045 0 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 0 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.960 0 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.950 0 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.950 0 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.950 0 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 163,34 169,84 164,34 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 162,63 169,63 163,63 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 163,53 170,03 164,53 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 164,05 170,55 165,05 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 162,81 169,31 163,81 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 164,9 171,4 165,9 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 164,9 171,4 165,9 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 164,9 171,4 165,9 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.804 27.624 26.804 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.826 27.646 26.826 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.911 27.731 26.911 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.932 27.752 26.932 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.814 27.644 26.814 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.951 27.781 26.951 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.951 27.781 26.951 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.951 27.781 26.951 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.554 29.384 28.654 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.427 29.257 28.527 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.524 29.354 28.624 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.651 29.481 28.751 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.419 29.249 28.519 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.612 29.442 28.712 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.612 29.442 28.712 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.612 29.442 28.712 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.910 32.910 32.030 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.932 32.932 32.052 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 31.991 32.997 32.117 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 32.008 33.008 32.128 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 31.978 32.978 32.098 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.961 32.961 32.081 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.961 32.961 32.081 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 31.961 32.961 32.081 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.470 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.469 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.479 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.597 3.502 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.490 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.488 17:19:24 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.488 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.488 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.632 19.322 18.732 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.615 19.305 18.715 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.659 19.349 18.759 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.684 19.374 18.784 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.288 18.698 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.391 18.801 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.391 18.801 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.391 18.801 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.673 18.453 17.773 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.721 18.501 17.841 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.797 18.577 17.917 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.858 18.638 17.978 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.923 17.963 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.649 17.989 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.649 17.989 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.649 17.989 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.138 3.238 3.168 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.137 3.237 3.167 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.135 3.235 3.165 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.140 3.240 3.170 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.129 3.229 3.159 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.127 3.227 3.157 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.127 3.227 3.157 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.127 3.227 3.157 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 707 774 729 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 704 771 726 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 705 772 727 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 706 773 728 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 705 772 727 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,41 15,91 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,43 15,93 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,55 16,05 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,46 15,96 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,41 15,91 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,58 16,08 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,58 16,08 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,58 16,08 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ