Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 10/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.310
10
25.680
40
0
0
Đô la Mỹ
jpy 168,12
0,62
177,12
0,82
169,12
0,62
Yên Nhật
eur 27.301
164
28.421
164
27.301
164
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.454
155
33.484
155
32.504
155
Bảng Anh
aud 15.718
-34
16.458
-34
15.848
-34
Đô la Australia
sgd 18.757
71
19.497
71
18.907
71
Đô la Singapore
cad 17.448
77
18.148
77
17.578
77
Đô la Canada
hkd 3.223
2
3.323
2
3.253
2
Đô la Hồng Kông
thb 722
3
789
3
744
3
Bạt Thái Lan
krw 0
0
18,38
0,07
16,88
0,07
Won Hàn Quốc
lak 0
0
1,24
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.584
9
3.489
9
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 10/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.310 25.680 0 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.640 0 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.640 0 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.640 0 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.660 0 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.720 0 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 0 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.700 0 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 168,12 177,12 169,12 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 167,5 176,3 168,5 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 167,5 176,3 168,5 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 167,5 176,3 168,5 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 165,7 174,9 166,7 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 166,73 175,73 167,73 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 165,29 174,29 166,29 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 164,99 173,99 165,99 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 27.301 28.421 27.301 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 27.137 28.257 27.137 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 27.137 28.257 27.137 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 27.137 28.257 27.137 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.911 27.991 26.911 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.479 27.619 26.479 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.319 27.399 26.319 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.151 27.271 26.151 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 32.454 33.484 32.504 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 32.299 33.329 32.349 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 32.299 33.329 32.349 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.299 33.329 32.349 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.234 32.254 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 31.980 33.010 32.030 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 31.811 32.841 31.861 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.630 32.660 31.680 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.718 16.458 15.848 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.752 16.492 15.882 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.752 16.492 15.882 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.752 16.492 15.882 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.632 16.372 15.762 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.514 16.254 15.644 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.545 16.285 15.675 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.479 16.219 15.609 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.757 19.497 18.907 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.686 19.426 18.836 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.686 19.426 18.836 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.686 19.426 18.836 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.643 19.383 18.793 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.572 19.312 18.722 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.558 19.298 18.708 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.494 19.234 18.644 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.448 18.148 17.578 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.371 18.071 17.501 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 17.371 18.071 17.501 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.371 18.071 17.501 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.330 18.030 17.460 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.322 18.022 17.452 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 17.353 18.053 17.483 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 17.298 17.998 17.428 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.584 3.489 17:19:45 Thứ hai 10/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.480 17:19:45 Chủ nhật 09/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.480 17:20:03 Thứ bảy 08/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.480 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.475 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.571 3.476 17:19:52 Thứ tư 05/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.474 17:19:50 Thứ ba 04/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.470 17:20:53 Thứ hai 03/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:19:31 Thứ hai 10/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:19:32 Chủ nhật 09/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:19:49 Thứ bảy 08/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:19:38 Thứ sáu 07/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:20:24 Thứ năm 06/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:19:39 Thứ tư 05/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,25 0 17:19:37 Thứ ba 04/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,24 0 17:20:35 Thứ hai 03/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,38 16,88 17:19:18 Thứ hai 10/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,31 16,81 17:19:18 Chủ nhật 09/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,31 16,81 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,31 16,81 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,32 16,82 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,21 16,71 17:19:24 Thứ tư 05/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,26 16,76 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,21 16,71 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 722 789 744 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 719 786 741 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 719 786 741 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 719 786 741 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 721 788 743 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 719 786 741 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 712 779 734 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 711 778 733 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 3.323 3.253 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.321 3.251 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.321 3.251 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.321 3.251 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.322 3.252 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 3.327 3.257 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.233 3.333 3.263 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.225 3.325 3.255 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ