Tỷ giá SHB ngày 10/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 09/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 09/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 09/01/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.165
0 |
25.484 0 |
-- | Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,44
0 |
170,14 0 |
164,44
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.372
0 |
27.422 0 |
26.372
0 |
Euro | ||
chf |
28.280
0 |
29.110 0 |
28.380
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.591
0 |
32.591 0 |
31.711
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.089
0 |
16.829 0 |
16.219
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.506
0 |
19.196 0 |
18.606
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.697
0 |
18.477 0 |
17.817
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.199
0 |
3.299 0 |
3.229
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
697
0 |
764 0 |
719
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw | -- | 23,2 0 |
15,7
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny | -- | 3.556 0 |
3.461
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:37 ngày 10/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Australia | 16.089 | 16.829 | 16.219 | 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025 | |
16.089 | 16.829 | 16.219 | 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025 | ||
16.089 | 16.829 | 16.219 | 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025 | ||
16.089 | 16.829 | 16.219 | 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025 | ||
16.089 | 16.829 | 16.219 | 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025 | ||
16.089 | 16.829 | 16.219 | 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
16.089 | 16.829 | 16.219 | 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
16.089 | 16.829 | 16.219 | 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Đô la Mỹ | 25.165 | 25.484 | -- | 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025 | |
25.165 | 25.484 | -- | 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025 | ||
25.165 | 25.484 | -- | 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025 | ||
25.165 | 25.484 | -- | 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025 | ||
25.165 | 25.484 | -- | 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025 | ||
25.165 | 25.484 | -- | 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
25.165 | 25.484 | -- | 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
25.165 | 25.484 | -- | 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Yên Nhật | 163,44 | 170,14 | 164,44 | 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025 | |
163,44 | 170,14 | 164,44 | 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025 | ||
163,44 | 170,14 | 164,44 | 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025 | ||
163,44 | 170,14 | 164,44 | 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025 | ||
163,44 | 170,14 | 164,44 | 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025 | ||
163,44 | 170,14 | 164,44 | 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
163,44 | 170,14 | 164,44 | 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
163,44 | 170,14 | 164,44 | 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Euro | 26.372 | 27.422 | 26.372 | 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025 | |
26.372 | 27.422 | 26.372 | 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025 | ||
26.372 | 27.422 | 26.372 | 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025 | ||
26.372 | 27.422 | 26.372 | 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025 | ||
26.372 | 27.422 | 26.372 | 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025 | ||
26.372 | 27.422 | 26.372 | 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
26.372 | 27.422 | 26.372 | 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
26.372 | 27.422 | 26.372 | 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Franc Thụy sĩ | 28.280 | 29.110 | 28.380 | 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025 | |
28.280 | 29.110 | 28.380 | 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025 | ||
28.280 | 29.110 | 28.380 | 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025 | ||
28.280 | 29.110 | 28.380 | 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025 | ||
28.280 | 29.110 | 28.380 | 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025 | ||
28.280 | 29.110 | 28.380 | 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
28.280 | 29.110 | 28.380 | 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
28.280 | 29.110 | 28.380 | 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Bảng Anh | 31.591 | 32.591 | 31.711 | 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025 | |
31.591 | 32.591 | 31.711 | 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025 | ||
31.591 | 32.591 | 31.711 | 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025 | ||
31.591 | 32.591 | 31.711 | 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025 | ||
31.591 | 32.591 | 31.711 | 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025 | ||
31.591 | 32.591 | 31.711 | 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
31.591 | 32.591 | 31.711 | 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
31.591 | 32.591 | 31.711 | 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Nhân dân tệ | -- | 3.556 | 3.461 | 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025 | |
-- | 3.556 | 3.461 | 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025 | ||
-- | 3.556 | 3.461 | 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025 | ||
-- | 3.556 | 3.461 | 17:20:13 Thứ ba 07/01/2025 | ||
-- | 3.556 | 3.461 | 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025 | ||
-- | 3.556 | 3.461 | 17:20:20 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | 3.556 | 3.461 | 17:19:35 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | 3.556 | 3.461 | 17:19:36 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Đô la Singapore | 18.506 | 19.196 | 18.606 | 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025 | |
18.506 | 19.196 | 18.606 | 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025 | ||
18.506 | 19.196 | 18.606 | 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025 | ||
18.506 | 19.196 | 18.606 | 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025 | ||
18.506 | 19.196 | 18.606 | 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025 | ||
18.506 | 19.196 | 18.606 | 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
18.506 | 19.196 | 18.606 | 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
18.506 | 19.196 | 18.606 | 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Đô la Canada | 17.697 | 18.477 | 17.817 | 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025 | |
17.697 | 18.477 | 17.817 | 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025 | ||
17.697 | 18.477 | 17.817 | 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025 | ||
17.697 | 18.477 | 17.817 | 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025 | ||
17.697 | 18.477 | 17.817 | 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025 | ||
17.697 | 18.477 | 17.817 | 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
17.697 | 18.477 | 17.817 | 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
17.697 | 18.477 | 17.817 | 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Đô la Hồng Kông | 3.199 | 3.299 | 3.229 | 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025 | |
3.199 | 3.299 | 3.229 | 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025 | ||
3.199 | 3.299 | 3.229 | 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025 | ||
3.199 | 3.299 | 3.229 | 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025 | ||
3.199 | 3.299 | 3.229 | 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025 | ||
3.199 | 3.299 | 3.229 | 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
3.199 | 3.299 | 3.229 | 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
3.199 | 3.299 | 3.229 | 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Bạt Thái Lan | 697 | 764 | 719 | 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025 | |
697 | 764 | 719 | 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025 | ||
697 | 764 | 719 | 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025 | ||
697 | 764 | 719 | 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025 | ||
697 | 764 | 719 | 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025 | ||
697 | 764 | 719 | 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
697 | 764 | 719 | 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
697 | 764 | 719 | 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025 | ||
Won Hàn Quốc | -- | 23,2 | 15,7 | 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025 | |
-- | 23,2 | 15,7 | 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025 | ||
-- | 23,2 | 15,7 | 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025 | ||
-- | 23,2 | 15,7 | 17:19:35 Thứ ba 07/01/2025 | ||
-- | 23,2 | 15,7 | 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025 | ||
-- | 23,2 | 15,7 | 17:19:55 Chủ nhật 05/01/2025 | ||
-- | 23,2 | 15,7 | 17:19:11 Thứ bảy 04/01/2025 | ||
-- | 23,2 | 15,7 | 17:19:11 Thứ sáu 03/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
AUD