Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 08/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 07/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 07/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 07/11/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.185
-5
25.491
-6
0
0
Đô la Mỹ
jpy 161,57
1,29
169,07
1,29
162,57
1,29
Yên Nhật
eur 26.937
132
28.067
112
26.937
132
Euro
chf 28.598
95
29.428
95
28.698
95
Franc Thụy sĩ
gbp 32.353
199
33.353
199
32.743
469
Bảng Anh
aud 16.501
219
17.241
219
16.631
219
Đô la Australia
sgd 18.784
153
19.474
153
18.884
153
Đô la Singapore
cad 17.881
65
18.661
65
18.001
65
Đô la Canada
hkd 3.204
-2
3.304
-2
3.234
-2
Đô la Hồng Kông
thb 707
6
774
6
729
6
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,28
0,18
15,78
0,18
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.607
14
3.512
14
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:40 ngày 08/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.501 17.241 16.631 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.282 17.022 16.412 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 17.042 16.432 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.268 17.008 16.398 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.301 17.041 16.431 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.246 16.986 16.376 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.246 16.986 16.376 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.246 16.986 16.376 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.491 0 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.497 0 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.470 0 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.460 0 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.465 0 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.454 0 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.454 0 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.454 0 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 161,57 169,07 162,57 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 160,28 167,78 161,28 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,72 169,22 162,72 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 162,15 169,65 163,15 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 162,55 170,05 163,55 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 162,32 169,82 163,32 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 162,32 169,82 163,32 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 162,32 169,82 163,32 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.937 28.067 26.937 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.805 27.955 26.805 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 27.058 28.208 27.058 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.122 28.272 27.122 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.120 28.270 27.120 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 27.122 28.272 27.122 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 27.122 28.272 27.122 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 27.122 28.272 27.122 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.598 29.428 28.698 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.503 29.333 28.603 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 29.536 28.806 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.849 29.679 28.949 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.772 29.602 28.872 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.841 29.671 28.941 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.841 29.671 28.941 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.841 29.671 28.941 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.353 33.353 32.743 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.154 33.154 32.274 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.305 33.305 32.425 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 32.239 33.239 32.359 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.272 33.272 32.392 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.072 33.072 32.192 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.072 33.072 32.192 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 32.072 33.072 32.192 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.512 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.593 3.498 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.527 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.621 3.526 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.518 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.513 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.513 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.513 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.474 18.884 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.631 19.321 18.731 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.773 19.463 18.873 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.785 19.475 18.885 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.771 19.461 18.871 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.759 19.449 18.859 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.759 19.449 18.859 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.759 19.449 18.859 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.881 18.661 18.001 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.596 17.936 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.854 18.634 17.974 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.808 18.588 17.928 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.787 18.567 17.907 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.758 18.538 17.878 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.758 18.538 17.878 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.758 18.538 17.878 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.304 3.234 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.306 3.236 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.300 3.230 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.297 3.227 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.294 3.224 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.293 3.223 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.293 3.223 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.293 3.223 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 707 774 729 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 701 768 723 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 713 780 735 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 713 780 735 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 711 778 733 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 711 778 733 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 711 778 733 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 711 778 733 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,28 15,78 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,1 15,6 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,29 15,79 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,37 15,87 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,46 15,96 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,39 15,89 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,39 15,89 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,39 15,89 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ