Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 07/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.570
-10
24.960
10
0
0
Đô la Mỹ
jpy 162,81
-2,09
169,31
-2,09
163,81
-2,09
Yên Nhật
eur 26.814
-137
27.644
-137
26.814
-137
Euro
chf 28.419
-193
29.249
-193
28.519
-193
Franc Thụy sĩ
gbp 31.978
17
32.978
17
32.098
17
Bảng Anh
aud 16.454
-98
17.174
-98
16.584
-98
Đô la Australia
sgd 18.598
-103
19.288
-103
18.698
-103
Đô la Singapore
cad 17.843
-26
18.923
274
17.963
-26
Đô la Canada
hkd 3.129
2
3.229
2
3.159
2
Đô la Hồng Kông
thb 705
-5
772
-5
727
-5
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,41
-0,17
15,91
-0,17
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.585
2
3.490
2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 07/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.454 17.174 16.584 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.272 16.682 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.272 16.682 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.272 16.682 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.565 17.285 16.695 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.556 17.276 16.686 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.584 17.304 16.714 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.630 17.350 16.760 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.960 0 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.950 0 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.950 0 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.950 0 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.490 24.850 0 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 0 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.750 0 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.800 0 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 162,81 169,31 163,81 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 164,9 171,4 165,9 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 164,9 171,4 165,9 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 164,9 171,4 165,9 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 163,72 170,22 164,72 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 167,26 173,76 168,26 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 166,58 173,08 167,58 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 168,51 175,01 169,51 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.814 27.644 26.814 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.951 27.781 26.951 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.951 27.781 26.951 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.951 27.781 26.951 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.863 27.693 26.863 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.874 27.704 26.874 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.992 27.822 26.992 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 27.112 28.250 27.112 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.419 29.249 28.519 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.612 29.442 28.712 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.612 29.442 28.712 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.612 29.442 28.712 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.537 29.367 28.637 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.643 29.473 28.743 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.597 29.427 28.697 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.809 29.639 28.909 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 31.978 32.978 32.098 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.961 32.961 32.081 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.961 32.961 32.081 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 31.961 32.961 32.081 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 32.151 33.151 32.271 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.149 32.269 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.313 33.313 32.433 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.381 33.381 32.501 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.490 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.488 17:19:24 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.488 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.488 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.475 17:19:28 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.562 3.467 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.460 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.470 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.288 18.698 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.391 18.801 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.391 18.801 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.391 18.801 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.674 19.364 18.774 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.716 19.406 18.816 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.404 18.814 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.819 19.509 18.919 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.923 17.963 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.649 17.989 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.649 17.989 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.649 17.989 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.854 18.634 17.974 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.854 18.634 17.974 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.759 18.539 17.879 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.815 18.595 17.935 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.129 3.229 3.159 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.127 3.227 3.157 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.127 3.227 3.157 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.127 3.227 3.157 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.116 3.216 3.146 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 3.206 3.136 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 3.200 3.130 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 3.206 3.136 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 705 772 727 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 710 777 732 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 720 787 742 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 786 741 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 791 746 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,41 15,91 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,58 16,08 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,58 16,08 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,58 16,08 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,56 16,06 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,61 16,11 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,64 16,14 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,82 16,32 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ