Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 02/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 02/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.110
0
24.440
0
0
0
Đô la Mỹ
jpy 160,26
0
166,76
0
161,26
0
Yên Nhật
eur 26.137
0
26.807
0
26.137
0
Euro
chf 27.377
0
28.097
0
27.467
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.283
0
31.053
0
30.383
0
Bảng Anh
aud 15.722
0
16.302
0
15.822
0
Đô la Australia
sgd 17.788
0
18.408
0
17.888
0
Đô la Singapore
cad 17.486
0
18.224
0
17.586
0
Đô la Canada
hkd 3.045
0
3.145
0
3.075
0
Đô la Hồng Kông
thb 652
0
719
0
674
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
21,65
0
17,15
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.438
0
3.362
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:06 ngày 02/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.722 16.302 15.822 17:18:41 Thứ bảy 02/12/2023
AUD Đô la Australia 15.722 16.302 15.822 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.734 16.314 15.834 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.731 16.311 15.831 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.731 16.311 15.831 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.645 16.225 15.745 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.566 16.146 15.666 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.566 16.146 15.666 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.440 0 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.440 0 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.100 24.420 0 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.100 24.410 0 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.100 24.410 0 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.430 0 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.400 0 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.400 0 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 160,26 166,76 161,26 17:17:22 Thứ bảy 02/12/2023
JPY Yên Nhật 160,26 166,76 161,26 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 161,01 167,51 162,01 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 159,85 166,35 160,85 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 159,85 166,35 160,85 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 158,59 165,09 159,59 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 158,11 164,61 159,11 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 158,11 164,61 159,11 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 26.137 26.807 26.137 17:17:41 Thứ bảy 02/12/2023
EUR Euro 26.137 26.807 26.137 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 26.322 26.992 26.322 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.276 26.946 26.276 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 26.276 26.946 26.276 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 26.218 26.888 26.218 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 26.116 26.786 26.116 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 26.116 26.786 26.116 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.377 28.097 27.467 17:18:01 Thứ bảy 02/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.377 28.097 27.467 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.433 28.153 27.523 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.205 27.925 27.295 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.205 27.925 27.295 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.136 27.856 27.226 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.046 27.766 27.136 17:17:56 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.046 27.766 27.136 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 30.283 31.053 30.383 17:18:21 Thứ bảy 02/12/2023
GBP Bảng Anh 30.283 31.053 30.383 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 30.408 31.178 30.508 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 30.267 31.037 30.367 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 30.267 31.037 30.367 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 30.174 30.944 30.274 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 29.977 30.747 30.077 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 29.977 30.747 30.077 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.438 3.362 17:21:06 Thứ bảy 02/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.438 3.362 17:19:58 Thứ sáu 01/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.442 3.366 17:20:01 Thứ năm 30/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.431 3.355 17:20:17 Thứ tư 29/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.431 3.355 17:19:55 Thứ ba 28/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.434 3.358 17:19:55 Thứ hai 27/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.433 3.357 17:20:15 Chủ nhật 26/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.433 3.357 17:19:57 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.788 18.408 17.888 17:19:00 Thứ bảy 02/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.788 18.408 17.888 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.848 18.468 17.948 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.802 18.422 17.902 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.802 18.422 17.902 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.756 18.376 17.856 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.710 18.330 17.810 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.710 18.330 17.810 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.486 18.224 17.586 17:19:16 Thứ bảy 02/12/2023
CAD Đô la Canada 17.486 18.224 17.586 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.431 18.169 17.531 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.404 18.142 17.504 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.404 18.142 17.504 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.373 18.111 17.473 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.263 18.001 17.363 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.263 18.001 17.363 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.145 3.075 17:19:29 Thứ bảy 02/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.145 3.075 17:18:52 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.149 3.079 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.155 3.085 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.155 3.085 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.057 3.157 3.087 17:18:50 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.149 3.079 17:19:05 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.149 3.079 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 652 719 674 17:19:41 Thứ bảy 02/12/2023
THB Bạt Thái Lan 652 719 674 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 660 727 682 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 659 726 681 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 659 726 681 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 651 718 673 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 649 716 671 17:19:15 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 649 716 671 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 17,15 17:20:06 Thứ bảy 02/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 17,15 17:19:29 Thứ sáu 01/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,33 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,28 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,28 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,14 17:19:27 Thứ hai 27/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,14 17:19:38 Chủ nhật 26/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,14 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ