Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 02/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.440
60
24.800
50
0
0
Đô la Mỹ
jpy 167,26
0,68
173,76
0,68
168,26
0,68
Yên Nhật
eur 26.874
-118
27.704
-118
26.874
-118
Euro
chf 28.643
46
29.473
46
28.743
46
Franc Thụy sĩ
gbp 32.149
-164
33.149
-164
32.269
-164
Bảng Anh
aud 16.556
-28
17.276
-28
16.686
-28
Đô la Australia
sgd 18.716
2
19.406
2
18.816
2
Đô la Singapore
cad 17.854
95
18.634
95
17.974
95
Đô la Canada
hkd 3.106
6
3.206
6
3.136
6
Đô la Hồng Kông
thb 720
1
787
1
742
1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,61
-0,03
16,11
-0,03
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.562
7
3.467
7
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 02/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.556 17.276 16.686 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.584 17.304 16.714 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.630 17.350 16.760 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.562 17.282 16.692 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.562 17.282 16.692 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.562 17.282 16.692 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.406 17.126 16.536 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.583 17.303 16.713 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 0 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.750 0 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.800 0 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.820 0 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.820 0 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.820 0 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.780 0 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.790 0 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 167,26 173,76 168,26 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 166,58 173,08 167,58 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 168,51 175,01 169,51 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 165,29 171,79 16,29 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 165,29 171,79 16,29 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 165,29 171,79 16,29 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 165,84 172,34 166,84 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 167,71 174,21 168,71 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.874 27.704 26.874 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.992 27.822 26.992 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 27.112 28.250 27.112 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 27.142 27.962 27.142 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 27.142 27.962 27.142 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 27.142 27.962 27.142 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 27.020 27.840 27.020 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 27.169 27.989 27.169 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.643 29.473 28.743 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.597 29.427 28.697 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.809 29.639 28.909 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.606 29.436 28.706 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.606 29.436 28.706 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.606 29.436 28.706 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.465 29.295 28.565 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.785 29.615 28.885 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.149 32.269 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.313 33.313 32.433 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.381 33.381 32.501 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.445 33.485 32.565 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.445 33.485 32.565 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.445 33.485 32.565 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.228 33.268 32.348 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.479 33.519 32.599 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.562 3.467 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.460 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.470 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.473 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.473 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.473 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.458 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.460 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.716 19.406 18.816 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.404 18.814 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.819 19.509 18.919 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.772 19.462 18.872 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.772 19.462 18.872 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.772 19.462 18.872 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.378 18.788 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.779 19.469 18.879 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.854 18.634 17.974 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.759 18.539 17.879 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.815 18.595 17.935 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.642 17.982 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.642 17.982 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.642 17.982 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.855 18.635 17.975 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.936 18.716 18.056 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 3.206 3.136 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 3.200 3.130 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 3.206 3.136 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.105 3.205 3.135 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.105 3.205 3.135 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.105 3.205 3.135 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 3.200 3.130 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.102 3.202 3.132 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720 787 742 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 786 741 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 724 791 746 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722 789 744 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722 789 744 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722 789 744 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716 783 738 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,61 16,11 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,64 16,14 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,82 16,32 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,66 16,16 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,66 16,16 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,66 16,16 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,48 15,98 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,52 16,02 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ