Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 01/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 31/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 31/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 31/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.090
-20
25.454
-1
0
0
Đô la Mỹ
jpy 162,32
1,55
169,82
1,55
163,32
1,55
Yên Nhật
eur 27.122
83
28.272
83
27.122
83
Euro
chf 28.841
89
29.671
89
28.941
89
Franc Thụy sĩ
gbp 32.072
-148
33.072
-148
32.192
-148
Bảng Anh
aud 16.246
17
16.986
17
16.376
17
Đô la Australia
sgd 18.759
34
19.449
34
18.859
34
Đô la Singapore
cad 17.758
-25
18.538
-25
17.878
-25
Đô la Canada
hkd 3.193
-2
3.293
-2
3.223
-2
Đô la Hồng Kông
thb 711
-1
778
-1
733
-1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23,39
0,04
15,89
0,04
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.608
-2
3.513
-2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 01/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.246 16.986 16.376 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.969 16.359 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.233 16.973 16.363 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.281 17.021 16.411 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.349 17.089 16.479 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.455 17.195 16.585 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.455 17.195 16.585 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.455 17.195 16.585 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.454 0 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.455 0 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.148 25.458 0 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.175 25.464 0 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.464 0 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.467 0 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.467 0 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.467 0 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 162,32 169,82 163,32 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 160,77 168,27 161,77 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 161,23 168,73 162,23 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,64 169,14 162,64 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 161,26 168,76 162,26 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,2 170,7 164,2 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 163,2 170,7 164,2 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 163,2 170,7 164,2 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 27.122 28.272 27.122 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 27.039 28.189 27.039 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.977 28.097 26.977 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 27.008 28.128 27.008 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.971 28.091 26.971 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 27.074 28.194 27.074 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 27.074 28.194 27.074 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 27.074 28.194 27.074 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.841 29.671 28.941 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.752 29.582 28.852 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.739 29.569 28.839 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.855 29.685 28.955 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.718 29.548 28.818 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.880 29.710 28.980 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.880 29.710 28.980 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.880 29.710 28.980 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.072 33.072 32.192 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.220 33.220 32.340 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.402 33.402 32.522 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.333 33.333 32.453 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.324 33.324 32.444 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.394 33.394 32.514 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.394 33.394 32.514 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.394 33.394 32.514 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.513 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.515 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.510 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.518 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.618 3.523 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.623 3.528 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.623 3.528 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.623 3.528 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.759 19.449 18.859 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.725 19.415 18.825 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.728 19.418 18.828 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.763 19.453 18.863 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.763 19.453 18.863 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.863 19.553 18.963 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.863 19.553 18.963 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.863 19.553 18.963 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 17.758 18.538 17.878 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.783 18.563 17.903 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.575 17.915 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.850 18.630 17.970 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.637 17.977 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.939 18.719 18.059 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.939 18.719 18.059 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 17.939 18.719 18.059 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.293 3.223 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.295 3.225 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.298 3.228 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.303 3.233 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.304 3.234 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.309 3.239 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.309 3.239 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.309 3.239 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 711 778 733 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712 779 734 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 715 782 737 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 714 781 736 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 714 781 736 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 718 785 740 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,39 15,89 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,35 15,85 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,3 15,8 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,33 15,83 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,28 15,78 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,4 15,9 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,4 15,9 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 23,4 15,9 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ