Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 30/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 29/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 29/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 29/11/2024

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.090
0
25.460
0
25.130
0
Đô la Mỹ
jpy 162,6
0
172,8
0
163,7
0
Yên Nhật
eur 26.040
0
27.590
0
26.120
0
Euro
gbp 31.420
0
33.010
0
31.480
0
Bảng Anh
aud 15.860
0
17.190
0
15.950
0
Đô la Australia
sgd 18.430
0
19.430
0
18.500
0
Đô la Singapore
cad 17.630
0
18.530
0
17.730
0
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:25 ngày 30/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.630 18.530 17.730 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.530 17.730 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.640 18.510 17.740 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.600 18.470 17.700 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 17.500 18.370 17.600 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 17.760 18.650 17.860 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.600 17.810 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.600 17.810 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.460 25.130 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.460 25.130 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.480 25.170 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.500 25.190 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.500 25.190 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.500 25.190 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.500 25.190 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.500 25.190 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024
JPY Yên Nhật 162,6 172,8 163,7 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 162,6 172,8 163,7 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 161,5 171,4 162,6 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 160,6 170,5 161,7 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 159,2 169,1 160,3 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 159 168,8 160,1 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024
JPY Yên Nhật 158,8 168,7 159,9 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024
JPY Yên Nhật 158,8 168,7 159,9 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024
EUR Euro 26.040 27.590 26.120 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.040 27.590 26.120 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.050 27.550 26.130 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 25.900 27.420 25.980 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 25.790 27.310 25.870 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 25.900 27.420 25.980 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024
EUR Euro 25.870 27.390 25.950 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024
EUR Euro 25.870 27.390 25.950 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024
GBP Bảng Anh 31.420 33.010 31.480 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.420 33.010 31.480 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.380 32.920 31.440 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.160 32.710 31.220 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 31.030 32.570 31.090 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 31.230 32.780 31.290 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024
GBP Bảng Anh 31.200 32.770 31.260 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024
GBP Bảng Anh 31.200 32.770 31.260 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024
AUD Đô la Australia 15.860 17.190 15.950 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 15.860 17.190 15.950 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 15.870 17.150 15.960 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 15.810 17.090 15.900 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 15.740 17.030 15.830 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024
AUD Đô la Australia 16.010 17.300 16.100 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024
AUD Đô la Australia 15.930 17.230 16.020 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024
AUD Đô la Australia 15.930 17.230 16.020 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.430 18.500 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.430 18.500 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.410 18.510 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.390 19.360 18.460 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 19.320 18.430 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.460 19.430 18.530 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.380 18.480 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.380 18.480 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ