Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 29/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 28/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 28/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 28/06/2024

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
0
25.470
0
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy 153,6
0
162,6
0
154,7
0
Yên Nhật
eur 26.520
0
27.940
0
26.600
0
Euro
gbp 31.410
0
32.840
0
31.470
0
Bảng Anh
aud 16.290
0
17.520
0
16.380
0
Đô la Australia
sgd 18.290
0
19.170
0
18.360
0
Đô la Singapore
cad 18.090
0
18.930
0
18.190
0
Đô la Canada
krw 0
0
0
0
17,7
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:45 ngày 29/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,7 17:18:45 Thứ bảy 29/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,7 17:18:46 Thứ sáu 28/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:18:45 Thứ năm 27/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:18:41 Thứ tư 26/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:18:44 Thứ ba 25/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:18:40 Thứ hai 24/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:40 Chủ nhật 23/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:40 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.470 25.270 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.470 25.270 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.470 25.270 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.470 25.270 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.460 25.270 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.470 25.270 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.465 25.270 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.465 25.270 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 153,6 162,6 154,7 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 153,6 162,6 154,7 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 153,6 162,7 154,7 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 154,5 163,6 155,6 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 155,9 162,3 156,8 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 155,4 163,1 156,5 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 156,4 162,8 157,3 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 156,4 162,8 157,3 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.520 27.940 26.600 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.520 27.940 26.600 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.450 27.870 26.530 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 26.530 27.950 26.610 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 26.760 27.730 26.790 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.470 27.900 26.560 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.710 27.680 26.740 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.710 27.680 26.740 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 31.410 32.840 31.470 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 31.410 32.840 31.470 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 31.350 32.770 31.410 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 31.520 32.950 31.580 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.800 31.720 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 31.430 32.850 31.470 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.630 32.740 31.660 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 31.630 32.740 31.660 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 16.290 17.520 16.380 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.290 17.520 16.380 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 16.280 17.510 16.370 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 16.280 17.510 16.370 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 16.520 17.440 16.610 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.320 17.400 16.410 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.550 17.460 16.640 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.550 17.460 16.640 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.290 19.170 18.360 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.290 19.170 18.360 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.280 19.160 18.350 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.340 19.220 18.410 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.260 18.490 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.370 19.220 18.420 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.250 18.480 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.250 18.480 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.090 18.930 18.190 17:18:11 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.090 18.930 18.190 17:18:14 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.090 18.920 18.190 17:18:12 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.150 18.990 18.250 17:18:09 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 18.270 18.960 18.300 17:18:12 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 18.120 18.930 18.220 17:18:08 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 18.230 18.920 18.260 17:18:08 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 18.230 18.920 18.260 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ