Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 28/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 28/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.110
0
25.460
0
25.190
0
Đô la Mỹ
jpy 159,4
-1,7
169,3
-1,7
160,5
-1,7
Yên Nhật
eur 26.630
-80
28.160
-70
26.710
-80
Euro
gbp 32.070
-40
33.630
-40
32.130
-40
Bảng Anh
aud 16.110
-90
17.400
-90
16.200
-90
Đô la Australia
sgd 18.690
-70
19.670
-80
18.760
-70
Đô la Singapore
cad 17.780
-50
18.670
-60
17.880
-50
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:20 ngày 28/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.780 18.670 17.880 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.730 17.930 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.730 17.930 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.730 17.930 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 17.890 18.780 17.990 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.770 17.980 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.760 17.930 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.790 17.910 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.460 25.190 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.460 25.190 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.460 25.190 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.460 25.190 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.470 25.210 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.460 25.180 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.150 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.430 25.050 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 159,4 169,3 160,5 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 161,1 171 162,2 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 161,1 171 162,2 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 161,1 171 162,2 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 160,6 170,5 161,7 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 171,8 163 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 162,3 172,6 163,4 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 163,4 174,3 164,5 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.630 28.160 26.710 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.710 28.230 26.790 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.710 28.230 26.790 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.710 28.230 26.790 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.650 28.160 26.730 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.650 28.160 26.730 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.660 28.230 26.740 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.700 28.340 26.780 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.070 33.630 32.130 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.110 33.670 32.170 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.110 33.670 32.170 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.110 33.670 32.170 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.030 33.580 32.090 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.140 33.690 32.200 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.110 33.720 32.170 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.180 33.880 32.240 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.110 17.400 16.200 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.200 17.490 16.290 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.200 17.490 16.290 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.200 17.490 16.290 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.230 17.520 16.320 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.320 17.600 16.410 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.220 17.540 16.310 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.330 17.700 16.420 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.690 19.670 18.760 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.760 19.750 18.830 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.760 19.750 18.830 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.760 19.750 18.830 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.720 18.810 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.800 19.780 18.870 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.770 19.790 18.840 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.810 19.890 18.880 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ