Tỷ giá SCB ngày 26/05/2025
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 26/05/2025Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 25/05/2025
Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 25/05/2025
Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/05/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá SCB (SCB) ngày 26/05/2025 | ||||||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 26/05/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.980 | 19.040 | 18.080 | 17:18:28 Chủ nhật 25/05/2025 | |
Đô la Canada | 17.980 | 19.040 | 18.080 | 17:18:34 Thứ bảy 24/05/2025 | |
Đô la Canada | 17.980 | 19.040 | 18.080 | 17:18:51 Thứ sáu 23/05/2025 | |
Đô la Canada | 17.980 | 19.040 | 18.080 | 17:18:34 Thứ năm 22/05/2025 | |
Đô la Canada | 17.980 | 19.040 | 18.080 | 17:19:03 Thứ tư 21/05/2025 | |
Đô la Canada | 17.980 | 19.040 | 18.080 | 17:18:45 Thứ ba 20/05/2025 | |
Đô la Canada | 17.980 | 19.040 | 18.080 | 17:18:29 Thứ hai 19/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.430 | 25.950 | 25.510 | 17:17:02 Chủ nhật 25/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.430 | 25.950 | 25.510 | 17:17:02 Thứ bảy 24/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.430 | 25.950 | 25.510 | 17:17:02 Thứ sáu 23/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.430 | 25.950 | 25.510 | 17:17:02 Thứ năm 22/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.430 | 25.950 | 25.510 | 17:17:02 Thứ tư 21/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.430 | 25.950 | 25.510 | 17:17:02 Thứ ba 20/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.430 | 25.950 | 25.510 | 17:17:02 Thứ hai 19/05/2025 | |
Yên Nhật | 172,9 | 185,2 | 174 | 17:17:14 Chủ nhật 25/05/2025 | |
Yên Nhật | 172,9 | 185,2 | 174 | 17:17:15 Thứ bảy 24/05/2025 | |
Yên Nhật | 172,9 | 185,2 | 174 | 17:17:16 Thứ sáu 23/05/2025 | |
Yên Nhật | 172,9 | 185,2 | 174 | 17:17:15 Thứ năm 22/05/2025 | |
Yên Nhật | 172,9 | 185,2 | 174 | 17:17:14 Thứ tư 21/05/2025 | |
Yên Nhật | 172,9 | 185,2 | 174 | 17:17:15 Thứ ba 20/05/2025 | |
Yên Nhật | 172,9 | 185,2 | 174 | 17:17:16 Thứ hai 19/05/2025 | |
Euro | 28.310 | 30.140 | 28.400 | 17:17:26 Chủ nhật 25/05/2025 | |
Euro | 28.310 | 30.140 | 28.400 | 17:17:27 Thứ bảy 24/05/2025 | |
Euro | 28.310 | 30.140 | 28.400 | 17:17:37 Thứ sáu 23/05/2025 | |
Euro | 28.310 | 30.140 | 28.400 | 17:17:28 Thứ năm 22/05/2025 | |
Euro | 28.310 | 30.140 | 28.400 | 17:17:26 Thứ tư 21/05/2025 | |
Euro | 28.310 | 30.140 | 28.400 | 17:17:37 Thứ ba 20/05/2025 | |
Euro | 28.310 | 30.140 | 28.400 | 17:17:31 Thứ hai 19/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.670 | 34.550 | 32.730 | 17:17:48 Chủ nhật 25/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.670 | 34.550 | 32.730 | 17:17:52 Thứ bảy 24/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.670 | 34.550 | 32.730 | 17:18:10 Thứ sáu 23/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.670 | 34.550 | 32.730 | 17:17:55 Thứ năm 22/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.670 | 34.550 | 32.730 | 17:17:49 Thứ tư 21/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.670 | 34.550 | 32.730 | 17:18:02 Thứ ba 20/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.670 | 34.550 | 32.730 | 17:17:53 Thứ hai 19/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.440 | 16.880 | 15.530 | 17:18:01 Chủ nhật 25/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.440 | 16.880 | 15.530 | 17:18:04 Thứ bảy 24/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.440 | 16.880 | 15.530 | 17:18:24 Thứ sáu 23/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.440 | 16.880 | 15.530 | 17:18:09 Thứ năm 22/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.440 | 16.880 | 15.530 | 17:18:04 Thứ tư 21/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.440 | 16.880 | 15.530 | 17:18:14 Thứ ba 20/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.440 | 16.880 | 15.530 | 17:18:05 Thứ hai 19/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.900 | 20.060 | 18.970 | 17:18:16 Chủ nhật 25/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.900 | 20.060 | 18.970 | 17:18:17 Thứ bảy 24/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.900 | 20.060 | 18.970 | 17:18:39 Thứ sáu 23/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.900 | 20.060 | 18.970 | 17:18:22 Thứ năm 22/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.900 | 20.060 | 18.970 | 17:18:31 Thứ tư 21/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.900 | 20.060 | 18.970 | 17:18:27 Thứ ba 20/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.900 | 20.060 | 18.970 | 17:18:17 Thứ hai 19/05/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ