Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.350
20
25.780
10
25.390
10
Đô la Mỹ
jpy 164,7
-0,6
175,7
-0,6
165,8
-0,6
Yên Nhật
eur 26.940
10
28.620
20
27.020
10
Euro
gbp 32.270
-20
34.000
-10
32.330
-20
Bảng Anh
aud 15.460
20
16.830
20
15.550
20
Đô la Australia
sgd 18.670
20
19.750
30
18.740
20
Đô la Singapore
cad 17.370
10
18.320
10
17.470
10
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:29 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.370 18.320 17.470 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.310 17.460 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.310 17.460 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.310 17.460 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.410 18.330 17.510 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.420 18.340 17.520 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.420 18.350 17.520 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.330 18.260 17.430 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.780 25.390 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.770 25.380 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.770 25.380 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.770 25.380 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.770 25.380 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.770 25.370 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.770 25.370 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.750 25.350 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 164,7 175,7 165,8 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 165,3 176,3 166,4 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 165,3 176,3 166,4 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 165,3 176,3 166,4 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 166,8 177,5 167,9 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 165,1 175,7 166,2 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 165 175,7 166,1 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 166,1 177 167,2 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 26.940 28.620 27.020 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 26.930 28.600 27.010 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 26.930 28.600 27.010 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 26.930 28.600 27.010 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.180 28.810 27.260 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.190 28.830 27.270 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.140 28.790 27.220 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.050 28.720 27.130 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.270 34.000 32.330 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.290 34.010 32.350 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.290 34.010 32.350 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.290 34.010 32.350 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.570 34.200 32.630 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.470 34.110 32.530 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.430 34.090 32.490 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.320 34.000 32.380 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.460 16.830 15.550 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.810 15.530 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.810 15.530 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.810 15.530 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.600 16.970 15.680 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.630 17.010 15.710 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.640 17.030 15.720 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.570 16.940 15.650 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.670 19.750 18.740 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.650 19.720 18.720 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.650 19.720 18.720 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.650 19.720 18.720 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.780 19.820 18.850 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.730 19.770 18.800 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.720 19.770 18.790 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.710 19.770 18.780 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ