Tỷ giá SCB ngày 21/11/2024
Cập nhật lúc 16:17:02 ngày 21/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.150
10 |
25.500 10 |
25.190
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158
-0,1 |
167,9 0 |
159,1
-0,1 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.050
-100 |
27.580 -90 |
26.130
-100 |
Euro | ||
gbp |
31.370
-50 |
32.930 -50 |
31.430
-50 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.920
-30 |
17.210 -30 |
16.010
-30 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.460
-40 |
19.430 -40 |
18.530
-40 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.780
0 |
18.600 10 |
17.810
0 |
Đô la Canada | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 16:18:35 ngày 21/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.780 | 18.600 | 17.810 | 16:18:35 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.780 | 18.590 | 17.810 | 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.710 | 18.540 | 17.740 | 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.560 | 18.470 | 17.660 | 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.560 | 18.470 | 17.660 | 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.560 | 18.470 | 17.660 | 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.560 | 18.470 | 17.660 | 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.640 | 18.550 | 17.740 | 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.500 | 25.190 | 16:17:02 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.490 | 25.180 | 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.505 | 25.190 | 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.500 | 25.170 | 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.510 | 25.190 | 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.510 | 25.190 | 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.510 | 25.190 | 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.500 | 25.170 | 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024 | |
Yên Nhật | 158 | 167,9 | 159,1 | 16:17:16 Thứ năm 21/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,1 | 167,9 | 159,2 | 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,9 | 168,9 | 160 | 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,3 | 168,4 | 159,4 | 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024 | |
Yên Nhật | 156,2 | 166,1 | 157,3 | 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Yên Nhật | 156,2 | 166,1 | 157,3 | 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Yên Nhật | 156,2 | 166,1 | 157,3 | 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Yên Nhật | 157 | 167 | 158,1 | 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024 | |
Euro | 26.050 | 27.580 | 26.130 | 16:17:33 Thứ năm 21/11/2024 | |
Euro | 26.150 | 27.670 | 26.230 | 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024 | |
Euro | 26.160 | 27.720 | 26.240 | 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024 | |
Euro | 26.020 | 27.590 | 26.100 | 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024 | |
Euro | 25.960 | 27.520 | 26.040 | 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Euro | 25.960 | 27.520 | 26.040 | 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Euro | 25.960 | 27.520 | 26.040 | 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Euro | 26.030 | 27.600 | 26.110 | 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.370 | 32.930 | 31.430 | 16:17:57 Thứ năm 21/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.420 | 32.980 | 31.480 | 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.400 | 33.000 | 31.460 | 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.290 | 32.900 | 31.350 | 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.330 | 32.940 | 31.390 | 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.330 | 32.940 | 31.390 | 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.330 | 32.940 | 31.390 | 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.420 | 33.020 | 31.480 | 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.920 | 17.210 | 16.010 | 16:18:09 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.950 | 17.240 | 16.040 | 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.870 | 17.190 | 15.960 | 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.800 | 17.120 | 15.890 | 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.730 | 17.050 | 15.820 | 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.730 | 17.050 | 15.820 | 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.730 | 17.050 | 15.820 | 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.810 | 17.120 | 15.900 | 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.460 | 19.430 | 18.530 | 16:18:23 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.500 | 19.470 | 18.570 | 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.500 | 19.500 | 18.570 | 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.450 | 19.450 | 18.520 | 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.370 | 19.360 | 18.440 | 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.370 | 19.360 | 18.440 | 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.370 | 19.360 | 18.440 | 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.400 | 19.390 | 18.470 | 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ