Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 21/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.250
-40
25.690
-60
25.310
-60
Đô la Mỹ
jpy 163,8
-0,5
174,5
-0,6
164,9
-0,5
Yên Nhật
eur 26.060
140
27.680
120
26.140
140
Euro
gbp 31.560
130
33.230
110
31.620
130
Bảng Anh
aud 15.710
60
17.060
50
15.800
60
Đô la Australia
sgd 18.660
40
19.710
30
18.730
40
Đô la Singapore
cad 17.540
30
18.470
20
17.640
30
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:44 ngày 21/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.540 18.470 17.640 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.510 18.450 17.610 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.530 18.480 17.630 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.530 18.470 17.630 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.510 18.450 17.610 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.490 18.430 17.590 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.490 18.430 17.590 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.490 18.430 17.590 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.690 25.310 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.750 25.370 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.710 25.340 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.770 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.680 25.270 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.670 25.260 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.670 25.260 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.670 25.260 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 163,8 174,5 164,9 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 164,3 175,1 165,4 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 162,2 172,9 163,3 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 173,1 163,4 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 162 172,7 163,1 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 160,7 171,3 161,8 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 160,7 171,3 161,8 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 160,7 171,3 161,8 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.060 27.680 26.140 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 25.920 27.560 26.000 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 25.940 27.580 26.020 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.000 27.640 26.080 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 25.980 27.610 26.060 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 25.880 27.510 25.960 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 25.880 27.510 25.960 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 25.880 27.510 25.960 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.560 33.230 31.620 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.430 33.120 31.490 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 33.150 31.510 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.420 33.120 31.480 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.290 32.970 31.350 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.210 32.890 31.270 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.210 32.890 31.270 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.210 32.890 31.270 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.710 17.060 15.800 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.650 17.010 15.740 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.590 16.960 15.680 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.560 16.920 15.650 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.590 16.940 15.670 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.510 16.850 15.590 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.510 16.850 15.590 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.510 16.850 15.590 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.660 19.710 18.730 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.620 19.680 18.690 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.560 19.610 18.630 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.560 19.620 18.630 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.530 19.590 18.600 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.480 19.530 18.550 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.480 19.530 18.550 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.480 19.530 18.550 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ