Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 20/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.250
20
25.540
30
25.310
30
Đô la Mỹ
jpy 156,9
-2,1
166
-2,3
158
-2,1
Yên Nhật
eur 25.710
0
27.140
-20
25.790
0
Euro
gbp 31.100
-210
32.550
-220
31.160
-210
Bảng Anh
aud 15.270
20
16.520
30
15.360
20
Đô la Australia
sgd 18.300
30
19.200
30
18.370
30
Đô la Singapore
cad 17.230
30
18.030
30
17.330
30
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:38 ngày 20/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.230 18.030 17.330 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.200 18.000 17.300 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.320 18.110 17.420 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.420 18.230 17.520 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.430 18.240 17.530 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.390 18.240 17.490 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.390 18.240 17.490 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.390 18.240 17.490 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.540 25.310 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.510 25.280 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.490 25.260 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.480 25.240 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.480 25.240 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.220 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.220 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.220 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 156,9 166 158 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 159 168,3 160,1 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 160,2 169,5 161,3 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 159,3 168,6 160,4 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 159,7 169,1 160,8 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 160,3 170,1 161,4 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 160,3 170,1 161,4 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 160,3 170,1 161,4 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 25.710 27.140 25.790 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 25.710 27.160 25.790 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.020 27.450 26.100 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.050 27.490 26.130 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.030 27.460 26.110 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 25.850 27.350 25.930 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 25.850 27.350 25.930 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 25.850 27.350 25.930 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.100 32.550 31.160 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.310 32.770 31.370 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.590 33.030 31.650 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.540 32.990 31.600 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.380 32.830 31.440 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.400 32.930 31.460 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.400 32.930 31.460 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.400 32.930 31.460 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.270 16.520 15.360 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.250 16.490 15.340 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.470 16.720 15.560 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.590 16.840 15.680 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.590 16.840 15.680 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.540 16.810 15.630 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.540 16.810 15.630 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.540 16.810 15.630 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.300 19.200 18.370 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.270 19.170 18.340 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.310 18.480 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.310 18.470 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.300 18.470 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.390 19.340 18.460 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.390 19.340 18.460 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.390 19.340 18.460 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ