Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 19/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 18/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 18/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 18/01/2025

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
0
25.550
0
25.220
0
Đô la Mỹ
jpy 158
0
167,9
0
159,1
0
Yên Nhật
eur 25.470
0
27.000
0
25.550
0
Euro
gbp 30.340
0
31.900
0
30.400
0
Bảng Anh
aud 15.170
0
16.460
0
15.260
0
Đô la Australia
sgd 18.160
0
19.120
0
18.230
0
Đô la Singapore
cad 17.200
0
18.070
0
17.300
0
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:30 ngày 19/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.200 18.070 17.300 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.200 18.070 17.300 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.200 18.070 17.300 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.290 18.160 17.390 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.280 18.130 17.380 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.260 18.100 17.360 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.220 18.020 17.320 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.040 17.350 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.220 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.220 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.220 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.545 25.210 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.550 25.220 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.560 25.220 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.560 25.270 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 25.550 25.250 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 158 167,9 159,1 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 158 167,9 159,1 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 158 167,9 159,1 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 157,2 167 158,3 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 155,5 165,1 156,6 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 156 165,6 157,1 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 155,9 165 157 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 155,6 164,7 156,7 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.470 27.000 25.550 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.470 27.000 25.550 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.470 27.000 25.550 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.460 26.990 25.540 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.500 27.000 25.580 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.370 26.870 25.450 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.390 26.830 25.470 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.480 26.930 25.560 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 30.340 31.900 30.400 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.340 31.900 30.400 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.340 31.900 30.400 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 30.370 31.930 30.430 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.320 31.840 30.380 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.340 31.860 30.400 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.340 31.800 30.400 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.590 32.020 30.650 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.170 16.460 15.260 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.170 16.460 15.260 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.170 16.460 15.260 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.240 16.530 15.330 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.130 16.410 15.220 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.130 16.400 15.220 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.070 16.310 15.160 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.200 16.410 15.280 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.160 19.120 18.230 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.160 19.120 18.230 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.160 19.120 18.230 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.160 19.120 18.230 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.180 19.110 18.250 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.140 19.080 18.210 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.140 19.030 18.210 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.160 19.050 18.230 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ